Bản dịch của từ Three-dimensionality trong tiếng Việt

Three-dimensionality

Noun [U/C]

Three-dimensionality (Noun)

01

Chất lượng của việc có hoặc được thể hiện trong ba chiều.

The quality of having or being represented in three dimensions.

Ví dụ

The three-dimensionality of sculptures enhances their visual appeal in galleries.

Tính ba chiều của các bức tượng làm tăng sức hấp dẫn thị giác trong các phòng trưng bày.

The three-dimensionality of flat images is not very effective in social media.

Tính ba chiều của hình ảnh phẳng không hiệu quả trên mạng xã hội.

How does three-dimensionality improve our understanding of social issues?

Tính ba chiều cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Three-dimensionality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Three-dimensionality

Không có idiom phù hợp