Bản dịch của từ Three-dimensionality trong tiếng Việt
Three-dimensionality
Three-dimensionality (Noun)
Chất lượng của việc có hoặc được thể hiện trong ba chiều.
The quality of having or being represented in three dimensions.
The three-dimensionality of sculptures enhances their visual appeal in galleries.
Tính ba chiều của các bức tượng làm tăng sức hấp dẫn thị giác trong các phòng trưng bày.
The three-dimensionality of flat images is not very effective in social media.
Tính ba chiều của hình ảnh phẳng không hiệu quả trên mạng xã hội.
How does three-dimensionality improve our understanding of social issues?
Tính ba chiều cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như thế nào?
Họ từ
Tính ba chiều (three-dimensionality) là khái niệm mô tả một đối tượng có ba kích thước: chiều dài, chiều rộng và chiều cao, tạo ra cảm giác chiều sâu trong không gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong mỹ thuật, đồ họa máy tính và khoa học vật lý để phân biệt với các đối tượng hai chiều. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết.
Từ "three-dimensionality" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "tri-" có nghĩa là "ba" và "dimensionality" bắt nguồn từ "dimensio", tức là "đo đạc". Thuật ngữ này được hình thành nhằm chỉ một khái niệm không gian có ba chiều: chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ nghệ thuật và toán học, cho phép hiểu rõ hơn về hình khối và không gian trong thế giới thực, gắn liền với việc nghiên cứu hình học và các lĩnh vực khoa học khác.
Từ "three-dimensionality" xuất hiện không nhiều trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và thiết kế, nơi việc thể hiện chiều sâu và hình khối là cần thiết. Trong bối cảnh hàng ngày, "three-dimensionality" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hoạt hình, đồ họa máy tính và kiến trúc, nhấn mạnh tính chất không gian của đối tượng trong thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp