Bản dịch của từ Thrived trong tiếng Việt

Thrived

Verb

Thrived (Verb)

ɵɹˈɑɪvd
ɵɹˈɑɪvd
01

Để tăng trưởng hoặc phát triển thành công; thịnh vượng

To grow or develop successfully; prosper

Ví dụ

The community thrived after the new school was built.

Cộng đồng phát triển mạnh sau khi trường mới được xây dựng.

The organization thrived with the help of dedicated volunteers.

Tổ chức phát triển mạnh nhờ sự giúp đỡ của những tình nguyện viên nhiệt tình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrived

Không có idiom phù hợp