Bản dịch của từ Thrived trong tiếng Việt
Thrived

Thrived (Verb)
Để tăng trưởng hoặc phát triển thành công; thịnh vượng.
To grow or develop successfully; prosper.
The community thrived after the new school was built.
Cộng đồng phát triển mạnh sau khi trường mới được xây dựng.
The organization thrived with the help of dedicated volunteers.
Tổ chức phát triển mạnh nhờ sự giúp đỡ của những tình nguyện viên nhiệt tình.
The social project thrived due to increased funding and support.
Dự án xã hội phát triển mạnh do tăng cường nguồn tài trợ và sự ủng hộ.
Dạng động từ của Thrived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thriving |
Họ từ
"Từ 'thrived' là dạng quá khứ của động từ 'thrive', có nghĩa là phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng hoặc thành công trong một môi trường nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'thrive' được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, 'thrive' thường gắn với cảm giác tích cực và sự phát triển không chỉ về mặt vật chất mà còn về tinh thần".
Từ "thrived" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "þrīfan", có nghĩa là "thành công" hoặc "phát triển mạnh". Từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *þraibwan, liên quan đến những ý niệm như sức mạnh và khả năng vượt qua khó khăn. Trong lịch sử, "thrived" đã chuyển từ ý nghĩa đơn thuần của sự sinh tồn sang việc phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng, phản ánh quá trình phát triển không ngừng của con người và xã hội trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "thrived" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả sự phát triển, thành công và thịnh vượng. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự tiến bộ của cá nhân, doanh nghiệp hay nền kinh tế. Ngoài ra, "thrived" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh thái, nơi nó chỉ sự phát triển mạnh mẽ của loài hoặc hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



