Bản dịch của từ Throned trong tiếng Việt
Throned

Throned (Verb)
Ngồi trên hoặc như thể trên ngai vàng.
Seated on or as if on a throne.
The leader throned himself during the town meeting last Friday.
Nhà lãnh đạo đã ngồi trên ngai vàng trong cuộc họp thị trấn thứ Sáu.
They did not throned anyone at the community event last month.
Họ đã không ngồi trên ngai vàng cho ai tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did the mayor throned at the festival opening last year?
Thị trưởng có ngồi trên ngai vàng tại lễ hội khai mạc năm ngoái không?
Họ từ
Từ "throned" là dạng quá khứ phân từ của động từ "throne", có nghĩa là đặt hoặc phong làm vua hoặc nữ hoàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và tôn giáo để chỉ việc khôi phục hoặc công nhận quyền lực của các nhân vật cao quý. Trong tiếng Anh, "throned" không có sự khác biệt về ngôn ngữ giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách viết.
Từ "throned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "throne", có gốc Latin là "thronus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "θρόνος" (thronos), nghĩa là "ghế ngai". Ban đầu, "throne" chỉ vị trí của quyền lực và uy thế, thường gắn liền với các vị vua và hoàng đế. Sự phát triển của "throned" thành từ chuyển nghĩa đã phản ánh trạng thái được ngồi trên ngai, ẩn dụ cho quyền lực và danh dự trong bối cảnh lịch sử và xã hội, phù hợp với ý nghĩa hiện nay của từ này.
Từ "throned" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến chính trị, lịch sử hoặc biểu tượng quyền lực. Trong khi đó, trong giao tiếp hàng ngày, "throned" thường gặp trong các tác phẩm văn học, chính trị hoặc khi miêu tả sự công nhận của một nhân vật có thế lực. Trong ngữ cảnh này, từ này mang ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện sự quyền lực hoặc vị trí cao trong xã hội.