Bản dịch của từ Throw a curveball trong tiếng Việt

Throw a curveball

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw a curveball (Verb)

θɹˈoʊ ə kɝˈvbˌɔl
θɹˈoʊ ə kɝˈvbˌɔl
01

Đưa ra một thách thức hoặc phức tạp không mong đợi.

To introduce an unexpected challenge or complication.

Ví dụ

The new law threw a curveball for many community organizers this year.

Luật mới đã gây khó khăn cho nhiều tổ chức cộng đồng năm nay.

The social media changes did not throw a curveball for our campaign.

Những thay đổi trên mạng xã hội không gây khó khăn cho chiến dịch của chúng tôi.

Did the recent protests throw a curveball for local governments?

Các cuộc biểu tình gần đây có gây khó khăn cho chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throw a curveball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throw a curveball

Không có idiom phù hợp