Bản dịch của từ Throw a curveball trong tiếng Việt
Throw a curveball

Throw a curveball (Verb)
Đưa ra một thách thức hoặc phức tạp không mong đợi.
To introduce an unexpected challenge or complication.
The new law threw a curveball for many community organizers this year.
Luật mới đã gây khó khăn cho nhiều tổ chức cộng đồng năm nay.
The social media changes did not throw a curveball for our campaign.
Những thay đổi trên mạng xã hội không gây khó khăn cho chiến dịch của chúng tôi.
Did the recent protests throw a curveball for local governments?
Các cuộc biểu tình gần đây có gây khó khăn cho chính quyền địa phương không?
Cụm từ "throw a curveball" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ việc ném một quả bóng cong nhằm gây khó khăn cho đối thủ. Trong ngôn ngữ thông thường, cụm từ này mang nghĩa bóng để chỉ một tình huống bất ngờ hoặc khó khăn mà người khác phải đối mặt. Không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.