Bản dịch của từ Throw a curveball trong tiếng Việt
Throw a curveball
Verb
Throw a curveball (Verb)
θɹˈoʊ ə kɝˈvbˌɔl
θɹˈoʊ ə kɝˈvbˌɔl
01
Đưa ra một thách thức hoặc phức tạp không mong đợi.
To introduce an unexpected challenge or complication.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "throw a curveball" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ việc ném một quả bóng cong nhằm gây khó khăn cho đối thủ. Trong ngôn ngữ thông thường, cụm từ này mang nghĩa bóng để chỉ một tình huống bất ngờ hoặc khó khăn mà người khác phải đối mặt. Không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Throw a curveball
Không có idiom phù hợp