Bản dịch của từ Throw back trong tiếng Việt

Throw back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw back (Verb)

θɹˈoʊbˌæk
θɹˈoʊbˌæk
01

(nội động từ) trở lại giai đoạn phát triển trước đó.

(intransitive) to revert to an earlier stage of development.

Ví dụ

After the pandemic, some adults experienced a throw back to childhood activities.

Sau đại dịch, một số người lớn đã phải quay trở lại các hoạt động thời thơ ấu.

The new school policy caused a throw back to traditional teaching methods.

Chính sách mới của trường học đã khiến các phương pháp giảng dạy truyền thống quay trở lại.

The company's decision to ban remote work led to a throw back to office culture.

Quyết định cấm làm việc từ xa của công ty đã dẫn đến việc quay trở lại văn hóa văn phòng.

02

(ngoại động) uống nhanh, đặc biệt là đồ uống có cồn.

(transitive) to drink quickly, especially alcoholic beverages.

Ví dụ

At the party, she would throw back shots of tequila.

Trong bữa tiệc, cô ấy sẽ ném lại những ngụm rượu tequila.

He always throws back a beer after work with his friends.

Anh ấy luôn ném lại một cốc bia sau khi làm việc với bạn bè.

Throwing back cocktails at the bar is his favorite way to unwind.

Ném lại những ly cocktail ở quán bar là cách thư giãn yêu thích của anh ấy.

03

Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem ném, quay lại.

Used other than figuratively or idiomatically: see throw, back.

Ví dụ

She liked to throw back a drink or two at social gatherings.

Cô ấy thích ném lại một hoặc hai ly đồ uống trong các buổi họp mặt xã hội.

After the party, they would throw back memories of their school days.

Sau bữa tiệc, họ sẽ nhớ lại những kỷ niệm thời đi học.

The group would throw back jokes and laughter during the event.

Cả nhóm sẽ kể lại những câu chuyện cười và những câu chuyện cười trong suốt sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throw back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throw back

Không có idiom phù hợp