Bản dịch của từ Throw back trong tiếng Việt
Throw back

Throw back (Verb)
(nội động từ) trở lại giai đoạn phát triển trước đó.
(intransitive) to revert to an earlier stage of development.
After the pandemic, some adults experienced a throw back to childhood activities.
Sau đại dịch, một số người lớn đã phải quay trở lại các hoạt động thời thơ ấu.
The new school policy caused a throw back to traditional teaching methods.
Chính sách mới của trường học đã khiến các phương pháp giảng dạy truyền thống quay trở lại.
The company's decision to ban remote work led to a throw back to office culture.
Quyết định cấm làm việc từ xa của công ty đã dẫn đến việc quay trở lại văn hóa văn phòng.
(ngoại động) uống nhanh, đặc biệt là đồ uống có cồn.
(transitive) to drink quickly, especially alcoholic beverages.
At the party, she would throw back shots of tequila.
Trong bữa tiệc, cô ấy sẽ ném lại những ngụm rượu tequila.
He always throws back a beer after work with his friends.
Anh ấy luôn ném lại một cốc bia sau khi làm việc với bạn bè.
Throwing back cocktails at the bar is his favorite way to unwind.
Ném lại những ly cocktail ở quán bar là cách thư giãn yêu thích của anh ấy.
Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem ném, quay lại.
Used other than figuratively or idiomatically: see throw, back.
She liked to throw back a drink or two at social gatherings.
Cô ấy thích ném lại một hoặc hai ly đồ uống trong các buổi họp mặt xã hội.
After the party, they would throw back memories of their school days.
Sau bữa tiệc, họ sẽ nhớ lại những kỷ niệm thời đi học.
The group would throw back jokes and laughter during the event.
Cả nhóm sẽ kể lại những câu chuyện cười và những câu chuyện cười trong suốt sự kiện.
Cụm động từ "throw back" trong tiếng Anh có nghĩa là ném lại, đẩy lùi hoặc quay lại một thời điểm trong quá khứ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hồi tưởng hoặc phản ánh về kỷ niệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "throwback" thường được dùng như danh từ để chỉ sự trở lại phong cách hoặc trào lưu cũ, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng với nghĩa này. Sự khác biệt chủ yếu về ngữ cảnh sử dụng và nghĩa trong các phiên bản tiếng Anh này.
Cụm từ "throw back" xuất phát từ động từ tiếng Anh "throw", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jactare", có nghĩa là “ném” hay “vứt.” Trong tiếng Anh, "throw" được ghi nhận lần đầu vào giữa thế kỷ thứ 13. "Back" trong ngữ cảnh này biểu thị hướng đi ngược lại. Sự kết hợp "throw back" ban đầu ám chỉ hành động ném trở lại, sau này mở rộng ngữ nghĩa thành chỉ việc hồi tưởng hoặc mang đến những kỷ niệm đã qua.
Cụm từ "throw back" có tần suất sử dụng khá hiếm trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong văn viết không chính thức khi chỉ hành động quay trở lại một thời điểm hay ký ức trong quá khứ. Trong các bài viết văn học hay truyền thông xã hội, "throw back" thường được gắn với chủ đề hoài niệm, gợi nhớ lại những kỷ niệm hay trải nghiệm đáng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp