Bản dịch của từ Throw money down the drain trong tiếng Việt
Throw money down the drain
Throw money down the drain (Idiom)
Many believe that expensive social media ads throw money down the drain.
Nhiều người tin rằng quảng cáo mạng xã hội đắt tiền là lãng phí.
Investing in ineffective social programs does not throw money down the drain.
Đầu tư vào các chương trình xã hội không hiệu quả không phải là lãng phí.
Do you think charity events throw money down the drain sometimes?
Bạn có nghĩ rằng các sự kiện từ thiện đôi khi là lãng phí không?
Chi tiêu tiền một cách cẩu thả hoặc không xem xét đến hậu quả
To spend money carelessly or without consideration of the consequences
Many people throw money down the drain on unnecessary social events.
Nhiều người ném tiền qua cửa sổ vào các sự kiện xã hội không cần thiết.
She doesn't throw money down the drain; she saves for future needs.
Cô ấy không ném tiền qua cửa sổ; cô ấy tiết kiệm cho nhu cầu tương lai.
Do you think people often throw money down the drain for parties?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường ném tiền qua cửa sổ cho các bữa tiệc không?
Investing in that failed project was like throwing money down the drain.
Đầu tư vào dự án thất bại đó giống như ném tiền xuống cống.
Many believe that advertising on that platform is throwing money down the drain.
Nhiều người tin rằng quảng cáo trên nền tảng đó là ném tiền xuống cống.
Is donating to that charity just throwing money down the drain?
Có phải quyên góp cho tổ chức từ thiện đó chỉ là ném tiền xuống cống không?
Cụm từ "throw money down the drain" mang ý nghĩa là lãng phí tiền bạc một cách không cần thiết hoặc không có lợi ích, dẫn đến việc tiêu tốn tài chính mà không đạt được kết quả mong muốn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, cả British và American English, với cách phát âm không khác biệt. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn nói, người Anh có thể sử dụng cụm từ "down the toilet" như một cách diễn đạt tương tự, nhấn mạnh vào sự lãng phí.