Bản dịch của từ Throw money down the drain trong tiếng Việt

Throw money down the drain

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw money down the drain (Idiom)

01

Lãng phí tiền cho điều gì đó không đáng giá hoặc không mang lại lợi ích nào

To waste money on something that is not worth it or that will not provide any benefit

Ví dụ

Many believe that expensive social media ads throw money down the drain.

Nhiều người tin rằng quảng cáo mạng xã hội đắt tiền là lãng phí.

Investing in ineffective social programs does not throw money down the drain.

Đầu tư vào các chương trình xã hội không hiệu quả không phải là lãng phí.

Do you think charity events throw money down the drain sometimes?

Bạn có nghĩ rằng các sự kiện từ thiện đôi khi là lãng phí không?

02

Chi tiêu tiền một cách cẩu thả hoặc không xem xét đến hậu quả

To spend money carelessly or without consideration of the consequences

Ví dụ

Many people throw money down the drain on unnecessary social events.

Nhiều người ném tiền qua cửa sổ vào các sự kiện xã hội không cần thiết.

She doesn't throw money down the drain; she saves for future needs.

Cô ấy không ném tiền qua cửa sổ; cô ấy tiết kiệm cho nhu cầu tương lai.

Do you think people often throw money down the drain for parties?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường ném tiền qua cửa sổ cho các bữa tiệc không?

03

Đầu tư vào điều gì đó sẽ thất bại hoặc chứng tỏ là vô ích

To invest in something that is destined to fail or prove useless

Ví dụ

Investing in that failed project was like throwing money down the drain.

Đầu tư vào dự án thất bại đó giống như ném tiền xuống cống.

Many believe that advertising on that platform is throwing money down the drain.

Nhiều người tin rằng quảng cáo trên nền tảng đó là ném tiền xuống cống.

Is donating to that charity just throwing money down the drain?

Có phải quyên góp cho tổ chức từ thiện đó chỉ là ném tiền xuống cống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Throw money down the drain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throw money down the drain

Không có idiom phù hợp