Bản dịch của từ Thuggery trong tiếng Việt
Thuggery
Noun [U]

Thuggery (Noun Uncountable)
θˈʌɡəri
ˈθəɡɝi
01
Hành vi bạo lực, tội phạm hoặc tàn bạo đặc trưng của du côn, côn đồ
Violent, criminal, or brutal behavior typical of thugs or gangsters
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự đe dọa, bắt nạt hoặc cưỡng ép nhằm kiểm soát người khác
Intimidation, bullying, or coercion used to control others
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành vi coi thường pháp luật và tàn bạo do băng nhóm tổ chức thực hiện
Acts of lawlessness and brutality carried out by organized gangs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04
Trạng thái hoặc thói quen sử dụng bạo lực hoặc đe dọa để đạt mục đích
The state or practice of using force or threats to achieve one's ends
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thuggery
Không có idiom phù hợp