Bản dịch của từ Thumbtack trong tiếng Việt
Thumbtack

Thumbtack (Noun)
I used a thumbtack to hang my poster on the wall.
Tôi đã sử dụng một cái đinh để treo áp phích của mình lên tường.
She couldn't find a thumbtack to attach the notice.
Cô ấy không thể tìm thấy một cái đinh để đính thông báo.
Did you remember to bring the thumbtack for the presentation?
Bạn có nhớ mang theo cái đinh cho bài thuyết trình không?
I always use a thumbtack to hang my notes on the wall.
Tôi luôn sử dụng cái đinh ghim để treo ghi chú của mình trên tường.
Don't forget to bring a thumbtack for your poster presentation.
Đừng quên mang theo cái đinh ghim cho bài thuyết trình của bạn.
Họ từ
Thumbtack, hay còn gọi là ghim nhọn, là một dụng cụ văn phòng dùng để gắn chặt giấy hoặc tài liệu lên bảng thông báo hoặc tường. Ở Anh, thuật ngữ tương đương thường là "drawing pin". Sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai phiên bản Anh-Mỹ có thể nhận thấy ở âm "a" trong "tack" (thường phát âm với âm ngắn hơn ở Mỹ). Ghim nhọn được làm bằng kim loại với đầu phẳng, có chức năng giữ cố định tài liệu một cách dễ dàng và thuận tiện.
Từ "thumbtack" có nguồn gốc từ hai thành tố: "thumb" (ngón tay cái) và "tack" (đinh). Trong tiếng Latin, "tacere" có nghĩa là "im lặng, giữ kín", liên quan đến cách mà đinh được sử dụng để giữ vật gì đó tại chỗ mà không gây ra hư hỏng. Kể từ khi ra đời vào thế kỷ 20, "thumbtack" chỉ về loại đinh sử dụng tay để đóng vào bề mặt, phản ánh chức năng giữ cố định tài liệu mà vẫn dễ dàng tháo gỡ.
Từ "thumbtack" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghe và nói, vượt qua ít hơn trong đọc và viết. Trong đời sống hàng ngày, "thumbtack" thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ văn phòng dùng để ghim giấy lên bảng thông báo hoặc tường, thể hiện chức năng thiết yếu trong việc tổ chức thông tin. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như giáo dục, công sở hoặc các sự kiện có yêu cầu trình bày thông tin rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp