Bản dịch của từ Thunderous applause trong tiếng Việt

Thunderous applause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thunderous applause (Noun)

θˈʌndɚəs əplˈɔz
θˈʌndɚəs əplˈɔz
01

Một sự thể hiện nhiệt tình và lớn tiếng về sự tán thưởng hoặc đánh giá, đặc biệt từ khán giả.

A loud and enthusiastic expression of approval or appreciation, especially from an audience.

Ví dụ

The audience gave thunderous applause after the speaker's inspiring story.

Khán giả đã vỗ tay nhiệt liệt sau câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả.

There was no thunderous applause for the boring presentation last night.

Không có tiếng vỗ tay nhiệt liệt cho bài thuyết trình nhàm chán tối qua.

Did the crowd give thunderous applause at the charity event?

Khán giả có vỗ tay nhiệt liệt tại sự kiện từ thiện không?

02

Âm thanh do việc vỗ tay tạo ra, thường to và ồn ào.

The sound produced by clapping hands, which is often loud and boisterous.

Ví dụ

The audience gave thunderous applause after the speech by John Smith.

Khán giả đã vỗ tay hoan hô vang dội sau bài phát biểu của John Smith.

There was no thunderous applause during the boring presentation last week.

Không có tiếng vỗ tay hoan hô vang dội nào trong buổi thuyết trình nhàm chán tuần trước.

Did you hear the thunderous applause for the charity event last night?

Bạn có nghe tiếng vỗ tay hoan hô vang dội cho sự kiện từ thiện tối qua không?

03

Một hành động vỗ tay cho thấy sự ủng hộ hoặc ngưỡng mộ quá mức.

An act of clapping that suggests overwhelming support or admiration.

Ví dụ

The audience gave thunderous applause after the speaker's inspiring story.

Khán giả đã vỗ tay ầm ầm sau câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả.

There was no thunderous applause for the poorly delivered presentation.

Không có tiếng vỗ tay ầm ầm cho bài thuyết trình kém.

Did the crowd give thunderous applause at the charity event?

Đám đông có vỗ tay ầm ầm tại sự kiện từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thunderous applause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thunderous applause

Không có idiom phù hợp