Bản dịch của từ Thunderous applause trong tiếng Việt
Thunderous applause
Thunderous applause (Noun)
Một sự thể hiện nhiệt tình và lớn tiếng về sự tán thưởng hoặc đánh giá, đặc biệt từ khán giả.
A loud and enthusiastic expression of approval or appreciation, especially from an audience.
The audience gave thunderous applause after the speaker's inspiring story.
Khán giả đã vỗ tay nhiệt liệt sau câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả.
There was no thunderous applause for the boring presentation last night.
Không có tiếng vỗ tay nhiệt liệt cho bài thuyết trình nhàm chán tối qua.
Did the crowd give thunderous applause at the charity event?
Khán giả có vỗ tay nhiệt liệt tại sự kiện từ thiện không?
The audience gave thunderous applause after the speech by John Smith.
Khán giả đã vỗ tay hoan hô vang dội sau bài phát biểu của John Smith.
There was no thunderous applause during the boring presentation last week.
Không có tiếng vỗ tay hoan hô vang dội nào trong buổi thuyết trình nhàm chán tuần trước.
Did you hear the thunderous applause for the charity event last night?
Bạn có nghe tiếng vỗ tay hoan hô vang dội cho sự kiện từ thiện tối qua không?
Một hành động vỗ tay cho thấy sự ủng hộ hoặc ngưỡng mộ quá mức.
An act of clapping that suggests overwhelming support or admiration.
The audience gave thunderous applause after the speaker's inspiring story.
Khán giả đã vỗ tay ầm ầm sau câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả.
There was no thunderous applause for the poorly delivered presentation.
Không có tiếng vỗ tay ầm ầm cho bài thuyết trình kém.
Did the crowd give thunderous applause at the charity event?
Đám đông có vỗ tay ầm ầm tại sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "thunderous applause" chỉ sự tán thưởng mạnh mẽ, rộn ràng, thường diễn ra trong các buổi biểu diễn hoặc sự kiện công khai, thể hiện sự công nhận và khen ngợi của khán giả. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng nhấn mạnh từ "thunderous" để miêu tả âm thanh vang dội, giống như tiếng sấm. Sự tán thưởng này có thể mang thêm ý nghĩa tạo động lực cho người biểu diễn.