Bản dịch của từ Thunderstorm trong tiếng Việt

Thunderstorm

Noun [U/C]

Thunderstorm (Noun)

ɵˈʌndɚstˌɔɹm
ɵˈʌndəɹstˌɑɹm
01

Bão kèm theo sấm sét và thường kèm theo mưa lớn hoặc mưa đá.

A storm with thunder and lightning and typically also heavy rain or hail.

Ví dụ

Thunderstorms can disrupt outdoor events.

Cơn bão có thể làm gián đoạn các sự kiện ngoài trời.

Not many people enjoy being caught in a thunderstorm.

Không nhiều người thích bị mắc kẹt trong cơn bão.

Do thunderstorms affect the number of visitors to outdoor festivals?

Cơn bão có ảnh hưởng đến số lượng khách tham quan các lễ hội ngoài trời không?

Thunderstorms often disrupt outdoor events.

Sấm sét thường làm gián đoạn các sự kiện ngoài trời.

No one enjoys picnicking during a thunderstorm.

Không ai thích đi dã ngoại trong cơn bão sấm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thunderstorm

Không có idiom phù hợp