Bản dịch của từ Thunderstorm trong tiếng Việt
Thunderstorm
Thunderstorm (Noun)
Thunderstorms can disrupt outdoor events.
Cơn bão có thể làm gián đoạn các sự kiện ngoài trời.
Not many people enjoy being caught in a thunderstorm.
Không nhiều người thích bị mắc kẹt trong cơn bão.
Do thunderstorms affect the number of visitors to outdoor festivals?
Cơn bão có ảnh hưởng đến số lượng khách tham quan các lễ hội ngoài trời không?
Thunderstorms often disrupt outdoor events.
Sấm sét thường làm gián đoạn các sự kiện ngoài trời.
No one enjoys picnicking during a thunderstorm.
Không ai thích đi dã ngoại trong cơn bão sấm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp