Bản dịch của từ Thusly trong tiếng Việt

Thusly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thusly (Adverb)

ðˈʌsli
ðˈʌsli
01

(bị cấm) do đó (theo cách này).

Proscribed thus in this way.

Ví dụ

The community organized thusly to support local businesses during the pandemic.

Cộng đồng đã tổ chức theo cách này để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.

The city did not act thusly in response to the social issues.

Thành phố đã không hành động theo cách này đối với các vấn đề xã hội.

Did the organization plan thusly for the upcoming social event?

Tổ chức có kế hoạch theo cách này cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thusly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thusly

Không có idiom phù hợp