Bản dịch của từ Thusly trong tiếng Việt
Thusly

Thusly (Adverb)
(bị cấm) do đó (theo cách này).
Proscribed thus in this way.
The community organized thusly to support local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đã tổ chức theo cách này để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
The city did not act thusly in response to the social issues.
Thành phố đã không hành động theo cách này đối với các vấn đề xã hội.
Did the organization plan thusly for the upcoming social event?
Tổ chức có kế hoạch theo cách này cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ "thusly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “bằng cách này” hoặc "như vậy". Mặc dù nó xuất phát từ cấu trúc "thus", "thusly" thường được coi là không chính thức và có phần thừa thãi trong văn viết. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, “thus” được sử dụng phổ biến hơn, trong khi “thusly” ít gặp hơn và có thể tạo ấn tượng không trang trọng nếu xuất hiện trong văn bản học thuật. Tuy nhiên, "thusly" vẫn xuất hiện trong một số ngữ cảnh nhất định, chủ yếu là để nhấn mạnh.
Từ "thusly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với gốc từ ngữ "thus", có nghĩa là "như vậy" và một hậu tố "-ly" dùng để chuyển đổi thành trạng từ. Mặc dù "thusly" thường bị xem là không chính thức hoặc thậm chí là ngữ pháp sai, từ này đã được sử dụng để nhấn mạnh cách thức hoặc phương pháp, phản ánh sự phức tạp trong việc diễn đạt ý tưởng trong tiếng Anh hiện đại. Sự phát triển của "thusly" cho thấy xu hướng mở rộng ngữ nghĩa của hình thức trạng từ.
Từ "thusly" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Phần Nghe và Nói, sự xuất hiện của từ này chủ yếu hạn chế ở các tình huống nói trang trọng, thường liên quan đến việc giải thích kết quả hoặc lý do. Trong văn viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật nhưng không phổ biến như "thus". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trình bày lập luận hoặc diễn đạt quan điểm trong nghiên cứu hoặc bài luận văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp