Bản dịch của từ Thwarts trong tiếng Việt
Thwarts

Thwarts (Verb)
Phản đối thành công; để đánh bại những hy vọng hay khát vọng của.
To oppose successfully to defeat the hopes or aspirations of.
The new policy thwarts many social programs aimed at helping the poor.
Chính sách mới ngăn cản nhiều chương trình xã hội nhằm giúp người nghèo.
This law does not thwart the community's efforts to improve education.
Luật này không ngăn cản nỗ lực của cộng đồng để cải thiện giáo dục.
Does this decision thwart social equality in our city?
Quyết định này có ngăn cản sự bình đẳng xã hội ở thành phố chúng ta không?
Để ngăn chặn (ai đó) hoàn thành việc gì đó.
To prevent someone from accomplishing something.
The new law thwarts efforts to reduce pollution in cities like Los Angeles.
Luật mới cản trở nỗ lực giảm ô nhiễm ở các thành phố như Los Angeles.
The community does not thwart initiatives for better public transportation.
Cộng đồng không cản trở các sáng kiến cải thiện giao thông công cộng.
Does the government thwart programs aimed at helping the homeless?
Chính phủ có cản trở các chương trình nhằm giúp đỡ người vô gia cư không?
The new policy thwarts efforts to reduce social inequality in America.
Chính sách mới cản trở nỗ lực giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
This law does not thwart community development projects in urban areas.
Luật này không cản trở các dự án phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị.
Does the government thwart social justice initiatives with its recent decisions?
Chính phủ có cản trở các sáng kiến công bằng xã hội với các quyết định gần đây không?
Dạng động từ của Thwarts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thwart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thwarted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thwarted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thwarts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thwarting |
Họ từ
"Thwarts" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngăn chặn hoặc cản trở sự phát triển hoặc thực hiện của cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. "Thwart" xuất phát từ tiếng Anh cổ, và thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng để diễn tả việc làm thất bại kế hoạch hoặc ý định của ai đó.
Từ "thwarts" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thwarten", được hình thành từ tiếng Bắc Âu cổ "þvarta", nghĩa là "chống lại". Nguyên thủy, từ này diễn tả hành động cản trở hoặc ngăn chặn sự phát triển của một sự việc hay kế hoạch. Trong ngữ cảnh hiện đại, "thwarts" vẫn giữ nguyên nghĩa là cản trở hoặc ngăn chặn, thể hiện sự can thiệp vào quá trình tiến triển hoặc thực hiện điều gì đó. Sự kết nối này thể hiện rõ sự chuyển tiếp từ khái niệm cản trở trong các hành động cụ thể đến các ngữ cảnh diễn đạt rộng hơn về sự ngăn chặn ý định hoặc mong muốn.
Từ "thwarts" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Listening và Reading, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả những khó khăn hoặc cản trở. Trong các tình huống khác, "thwarts" thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc các tác phẩm văn học để chỉ hành động ngăn cản hoặc cản trở một nỗ lực hay kế hoạch. Từ này thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ, thường gắn liền với các yếu tố xã hội và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp