Bản dịch của từ Thwarts trong tiếng Việt

Thwarts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thwarts (Verb)

ɵwˈɔɹts
ɵwˈɔɹts
01

Phản đối thành công; để đánh bại những hy vọng hay khát vọng của.

To oppose successfully to defeat the hopes or aspirations of.

Ví dụ

The new policy thwarts many social programs aimed at helping the poor.

Chính sách mới ngăn cản nhiều chương trình xã hội nhằm giúp người nghèo.

This law does not thwart the community's efforts to improve education.

Luật này không ngăn cản nỗ lực của cộng đồng để cải thiện giáo dục.

Does this decision thwart social equality in our city?

Quyết định này có ngăn cản sự bình đẳng xã hội ở thành phố chúng ta không?

02

Để ngăn chặn (ai đó) hoàn thành việc gì đó.

To prevent someone from accomplishing something.

Ví dụ

The new law thwarts efforts to reduce pollution in cities like Los Angeles.

Luật mới cản trở nỗ lực giảm ô nhiễm ở các thành phố như Los Angeles.

The community does not thwart initiatives for better public transportation.

Cộng đồng không cản trở các sáng kiến cải thiện giao thông công cộng.

Does the government thwart programs aimed at helping the homeless?

Chính phủ có cản trở các chương trình nhằm giúp đỡ người vô gia cư không?

03

Làm thất vọng hoặc cản trở một hành động hoặc kế hoạch.

To frustrate or thwart an action or plan.

Ví dụ

The new policy thwarts efforts to reduce social inequality in America.

Chính sách mới cản trở nỗ lực giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

This law does not thwart community development projects in urban areas.

Luật này không cản trở các dự án phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị.

Does the government thwart social justice initiatives with its recent decisions?

Chính phủ có cản trở các sáng kiến công bằng xã hội với các quyết định gần đây không?

Dạng động từ của Thwarts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thwart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thwarted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thwarted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thwarts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thwarting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thwarts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thwarts

Không có idiom phù hợp