Bản dịch của từ Thy trong tiếng Việt
Thy

Thy (Conjunction)
(lỗi thời) chỉ dùng in for thy, for-thy, là một dạng thay thế của forthy (“vì thế”)
(obsolete) only used in for thy, for-thy, which is an alternative form of forthy (“because, therefore”)
For thy kindness, I am grateful.
Tôi rất biết ơn vì lòng tốt của bạn.
For-thy generosity, many were helped.
Vì sự hào phóng của bạn, nhiều người đã được giúp đỡ.
For thy support, we succeeded in the social project.
Vì sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi đã thành công trong dự án xã hội.
"Thy" là một đại từ sở hữu trong tiếng Anh cổ, tương đương với "your" trong tiếng Anh hiện đại. Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu trong ngữ cảnh thân mật hoặc trang trọng, thường xuất hiện trong văn thơ hoặc tôn giáo. "Thy" có nguồn gốc từ tiếng Anh Tây German, và hiện nay chủ yếu được bảo tồn trong các tác phẩm của Shakespeare và các văn bản tôn giáo, như Kinh thánh. Trong tiếng Anh hiện đại, "thy" đã hoàn toàn được thay thế bởi "your".
Từ "thy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þī", là đại từ sở hữu ngôi thứ hai số ít. Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "dī", có nghĩa là "của bạn". Qua các thế kỷ, "thy" đã trở thành một phần của văn phong cổ điển, biểu trưng cho sự tôn trọng và gần gũi. Ngày nay, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc trong các bối cảnh tôn giáo, phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh.
Từ "thy" là một đại từ sở hữu cổ xưa trong tiếng Anh, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh văn học, tôn giáo, hoặc khi thể hiện sự trang trọng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), "thy" hiếm khi xuất hiện do tính chất cổ kính và không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Từ này thường được tìm thấy trong các tác phẩm của Shakespeare hoặc Kinh Thánh, nơi mà ngôn ngữ phổ biến của thời đại đó khác biệt đáng kể so với ngôn ngữ hiện nay.