Bản dịch của từ Thyroidectomy trong tiếng Việt

Thyroidectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thyroidectomy (Noun)

01

Cắt bỏ tuyến giáp bằng phẫu thuật.

Removal of the thyroid gland by surgery.

Ví dụ

Thyroidectomy can help patients with severe thyroid disorders like cancer.

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp có thể giúp bệnh nhân mắc bệnh nặng.

Many people do not understand the risks of thyroidectomy surgery.

Nhiều người không hiểu những rủi ro của phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp.

Is thyroidectomy a common procedure in hospitals today?

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp có phải là thủ tục phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thyroidectomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thyroidectomy

Không có idiom phù hợp