Bản dịch của từ Thyroplasty trong tiếng Việt

Thyroplasty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thyroplasty (Noun)

tˈaɪɹəplˌæsti
tˈaɪɹəplˌæsti
01

Thủ thuật phẫu thuật để chỉnh sửa hoặc sửa chữa sụn giáp.

Surgical procedure to modify or repair the thyroid cartilage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phẫu thuật trên dây thanh quản để cải thiện phát âm.

Operation on the vocal cords to improve phonation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng để điều trị rối loạn giọng nói và vấn đề đường thở.

Surgical technique used to treat voice disorders and airway issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thyroplasty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thyroplasty

Không có idiom phù hợp