Bản dịch của từ Tic tac toe trong tiếng Việt

Tic tac toe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tic tac toe (Noun)

01

Một trò chơi được chơi trên lưới 3x3, trong đó người chơi lần lượt đánh dấu một khoảng trống bằng chữ 'x' hoặc 'o' với mục tiêu là có được ba ô liên tiếp.

A game played on a 3x3 grid where players take turns marking a space with either an x or an o with the goal of getting three in a row.

Ví dụ

Tic tac toe is a popular game among children in schools.

Trò chơi tic tac toe rất phổ biến trong trường học với trẻ em.

Many adults do not play tic tac toe anymore.

Nhiều người lớn không chơi tic tac toe nữa.

Is tic tac toe easy to learn for new players?

Trò chơi tic tac toe có dễ học cho người mới không?

02

Một trò chơi chiến lược đơn giản thường được sử dụng để minh họa các khái niệm về chiến lược và ra quyết định.

A simple strategy game often used to illustrate concepts of strategy and decision making.

Ví dụ

Children often play tic tac toe during social gatherings to bond.

Trẻ em thường chơi trò tic tac toe trong các buổi gặp gỡ xã hội.

They do not prefer tic tac toe over more complex games.

Họ không thích tic tac toe hơn các trò chơi phức tạp hơn.

Is tic tac toe a good way to teach strategy to kids?

Liệu tic tac toe có phải là cách tốt để dạy chiến lược cho trẻ không?

03

Có thể đề cập đến một hình thức cạnh tranh cơ bản hoặc một hình thức cạnh tranh cơ bản.

Can refer to an elementary form of competition or a basic form of contest.

Ví dụ

Children often play tic tac toe during recess at school.

Trẻ em thường chơi trò chơi caro trong giờ ra chơi ở trường.

Adults do not usually engage in tic tac toe competitions.

Người lớn không thường tham gia vào các cuộc thi chơi caro.

Is tic tac toe a popular game among teenagers today?

Trò chơi caro có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tic tac toe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tic tac toe

Không có idiom phù hợp