Bản dịch của từ Tick along trong tiếng Việt
Tick along

Tick along (Verb)
The community project will tick along smoothly if everyone participates.
Dự án cộng đồng sẽ tiến triển suôn sẻ nếu mọi người tham gia.
The social events do not tick along without proper planning and support.
Các sự kiện xã hội không tiến triển nếu không có kế hoạch và hỗ trợ hợp lý.
Will the neighborhood programs tick along as expected this year?
Các chương trình khu phố sẽ tiến triển như mong đợi trong năm nay sao?
The community center will tick along with its social programs next year.
Trung tâm cộng đồng sẽ hoạt động bình thường với các chương trình xã hội năm tới.
The local charity did not tick along smoothly during the pandemic.
Tổ chức từ thiện địa phương đã không hoạt động suôn sẻ trong đại dịch.
Will the new social initiative tick along as planned this month?
Liệu sáng kiến xã hội mới có hoạt động như dự kiến trong tháng này không?