Bản dịch của từ Tick along trong tiếng Việt

Tick along

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tick along (Verb)

tˈɪk əlˈɔŋ
tˈɪk əlˈɔŋ
01

Tiếp tục hoặc tiến triển với một tốc độ ổn định.

To progress or continue at a steady pace.

Ví dụ

The community project will tick along smoothly if everyone participates.

Dự án cộng đồng sẽ tiến triển suôn sẻ nếu mọi người tham gia.

The social events do not tick along without proper planning and support.

Các sự kiện xã hội không tiến triển nếu không có kế hoạch và hỗ trợ hợp lý.

Will the neighborhood programs tick along as expected this year?

Các chương trình khu phố sẽ tiến triển như mong đợi trong năm nay sao?

02

Hoạt động hoặc vận hành như mong đợi.

To operate or function as expected.

Ví dụ

The community center will tick along with its social programs next year.

Trung tâm cộng đồng sẽ hoạt động bình thường với các chương trình xã hội năm tới.

The local charity did not tick along smoothly during the pandemic.

Tổ chức từ thiện địa phương đã không hoạt động suôn sẻ trong đại dịch.

Will the new social initiative tick along as planned this month?

Liệu sáng kiến xã hội mới có hoạt động như dự kiến trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tick along/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tick along

Không có idiom phù hợp