Bản dịch của từ Tick over trong tiếng Việt
Tick over

Tick over (Verb)
The community center will tick over with limited funds this year.
Trung tâm cộng đồng sẽ hoạt động với ngân sách hạn chế năm nay.
The social project did not tick over as expected last month.
Dự án xã hội đã không hoạt động như mong đợi tháng trước.
Will the charity event tick over without more volunteers this time?
Sự kiện từ thiện có hoạt động được không nếu không có thêm tình nguyện viên?
Many people tick over their cars during winter months.
Nhiều người để xe của họ chạy không tải trong mùa đông.
She doesn't tick over her old car anymore.
Cô ấy không còn để xe cũ của mình chạy không tải nữa.
Do you tick over your vehicle regularly to keep it healthy?
Bạn có thường xuyên để xe của mình chạy không tải để giữ cho nó khỏe mạnh không?
Đề cập đến một doanh nghiệp hoặc hệ thống đang hoạt động nhưng không phát triển đáng kể.
To refer to a business or system that is functioning but not growing significantly.
Many small businesses tick over without expanding their customer base.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ hoạt động mà không mở rộng được khách hàng.
The community center does not tick over with new activities this year.
Trung tâm cộng đồng không có hoạt động mới nào trong năm nay.
Does your neighborhood business tick over despite the economic challenges?
Doanh nghiệp trong khu phố bạn có hoạt động bình thường bất chấp khó khăn kinh tế không?
"Tick over" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự hoạt động của một động cơ khi không tải hoặc một hệ thống hoạt động ổn định nhưng không phát triển. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường ám chỉ đến tình trạng động cơ xe hơi đang chạy mà không có trọng tải, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể không sử dụng cụm từ này phổ biến và thay thế bằng các cụm từ tương tự như "idle". Chức năng và cách sử dụng của cụm từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật và thường xuất hiện trong lĩnh vực tự động hóa và giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp