Bản dịch của từ Tick over trong tiếng Việt

Tick over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tick over (Verb)

tˈɪk ˈoʊvɚ
tˈɪk ˈoʊvɚ
01

Tiếp tục hoạt động ở mức độ thấp về hoạt động hoặc lợi nhuận.

To continue operating at a low level of activity or profit.

Ví dụ

The community center will tick over with limited funds this year.

Trung tâm cộng đồng sẽ hoạt động với ngân sách hạn chế năm nay.

The social project did not tick over as expected last month.

Dự án xã hội đã không hoạt động như mong đợi tháng trước.

Will the charity event tick over without more volunteers this time?

Sự kiện từ thiện có hoạt động được không nếu không có thêm tình nguyện viên?

02

Duy trì một máy móc hoặc động cơ ở tốc độ chậm mà không làm nó dừng lại.

To maintain a machine or engine at idle speed without causing it to stop.

Ví dụ

Many people tick over their cars during winter months.

Nhiều người để xe của họ chạy không tải trong mùa đông.

She doesn't tick over her old car anymore.

Cô ấy không còn để xe cũ của mình chạy không tải nữa.

Do you tick over your vehicle regularly to keep it healthy?

Bạn có thường xuyên để xe của mình chạy không tải để giữ cho nó khỏe mạnh không?

03

Đề cập đến một doanh nghiệp hoặc hệ thống đang hoạt động nhưng không phát triển đáng kể.

To refer to a business or system that is functioning but not growing significantly.

Ví dụ

Many small businesses tick over without expanding their customer base.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ hoạt động mà không mở rộng được khách hàng.

The community center does not tick over with new activities this year.

Trung tâm cộng đồng không có hoạt động mới nào trong năm nay.

Does your neighborhood business tick over despite the economic challenges?

Doanh nghiệp trong khu phố bạn có hoạt động bình thường bất chấp khó khăn kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tick over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tick over

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.