Bản dịch của từ Ticker trong tiếng Việt
Ticker

Ticker (Noun)
Một chiếc đồng hồ.
A watch.
I bought a new ticker last week for my friend's birthday.
Tôi đã mua một chiếc đồng hồ mới tuần trước cho sinh nhật bạn.
She does not like wearing a ticker during social events.
Cô ấy không thích đeo đồng hồ trong các sự kiện xã hội.
Did you see the ticker at the party last night?
Bạn có thấy chiếc đồng hồ ở bữa tiệc tối qua không?
Một máy điện báo hoặc điện tử in dữ liệu trên một dải giấy, đặc biệt là thông tin thị trường chứng khoán hoặc báo cáo tin tức.
A telegraphic or electronic machine that prints out data on a strip of paper especially stock market information or news reports.
The ticker displayed stock prices during the social media conference last week.
Máy in thông tin chứng khoán hiển thị tại hội nghị truyền thông xã hội tuần trước.
The ticker did not show any updates during the social event.
Máy in không hiển thị bất kỳ cập nhật nào trong sự kiện xã hội.
Did the ticker provide news during the social gathering yesterday?
Máy in có cung cấp tin tức trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Họ từ
"Ticker" là một từ có nghĩa là tín hiệu nhịp điệu, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ mã cổ phiếu, giúp theo dõi và giao dịch trên thị trường chứng khoán. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Cả hai phiên bản đều sử dụng "ticker" trong ngữ cảnh và ý nghĩa này, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "ticker" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tictacare", nghĩa là "đánh gõ" hoặc "kêu". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ máy in chữ trên các bảng giá chứng khoán, nơi phát ra âm thanh khi in tên và giá cổ phiếu. Ngày nay, "ticker" thường chỉ đến chuỗi thông tin thời gian thực về giá cổ phiếu và giao dịch, thể hiện sự phát triển từ âm thanh của máy móc đến hệ thống thông tin hiện đại trong tài chính.
Từ "ticker" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tài chính và công nghệ thông tin, thường là trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về thị trường chứng khoán hoặc thông tin chuyên ngành. Tần suất sử dụng của từ này ở các phần viết và nói có phần hạn chế hơn, do chủ đề không phổ biến. Ngoài ra, "ticker" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin thời gian thực, như trong các ứng dụng chứng khoán, cho thấy tính chất của nó trong giao tiếp thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp