Bản dịch của từ Ticker trong tiếng Việt

Ticker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticker (Noun)

tˈɪkɚ
tˈɪkəɹ
01

Một chiếc đồng hồ.

A watch.

Ví dụ

I bought a new ticker last week for my friend's birthday.

Tôi đã mua một chiếc đồng hồ mới tuần trước cho sinh nhật bạn.

She does not like wearing a ticker during social events.

Cô ấy không thích đeo đồng hồ trong các sự kiện xã hội.

Did you see the ticker at the party last night?

Bạn có thấy chiếc đồng hồ ở bữa tiệc tối qua không?

02

Một máy điện báo hoặc điện tử in dữ liệu trên một dải giấy, đặc biệt là thông tin thị trường chứng khoán hoặc báo cáo tin tức.

A telegraphic or electronic machine that prints out data on a strip of paper especially stock market information or news reports.

Ví dụ

The ticker displayed stock prices during the social media conference last week.

Máy in thông tin chứng khoán hiển thị tại hội nghị truyền thông xã hội tuần trước.

The ticker did not show any updates during the social event.

Máy in không hiển thị bất kỳ cập nhật nào trong sự kiện xã hội.

Did the ticker provide news during the social gathering yesterday?

Máy in có cung cấp tin tức trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ticker

Không có idiom phù hợp