Bản dịch của từ Ticket booth trong tiếng Việt

Ticket booth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticket booth (Noun)

tˈɪkɪt buɵ
tˈɪkɪt buɵ
01

Một tòa nhà nhỏ có mặt tiền thoáng, dùng để bán vé cho các sự kiện hoặc địa điểm.

A small building with an open front used for selling tickets for events or places.

Ví dụ

The ticket booth at the concert sold 500 tickets yesterday.

Quầy bán vé tại buổi hòa nhạc đã bán 500 vé hôm qua.

They did not find the ticket booth at the festival.

Họ không tìm thấy quầy bán vé tại lễ hội.

Is the ticket booth open for the art exhibition?

Quầy bán vé có mở cho triển lãm nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticket booth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] On the right side of the entrance, there was a and a drink stand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] On the right side of the entrance, the has stayed in the same location, but instead of the drinks stand now is a DVD shop [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020

Idiom with Ticket booth

Không có idiom phù hợp