Bản dịch của từ Ticket booth trong tiếng Việt
Ticket booth

Ticket booth (Noun)
The ticket booth at the concert sold 500 tickets yesterday.
Quầy bán vé tại buổi hòa nhạc đã bán 500 vé hôm qua.
They did not find the ticket booth at the festival.
Họ không tìm thấy quầy bán vé tại lễ hội.
Is the ticket booth open for the art exhibition?
Quầy bán vé có mở cho triển lãm nghệ thuật không?
"Cửa bán vé" là một thuật ngữ chỉ địa điểm nơi khách hàng có thể mua vé để vào một sự kiện, địa điểm vui chơi hoặc phương tiện vận chuyển. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "ticket office" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "ticket booth" phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhất là trong ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện thể thao hay chương trình giải trí.
Cụm từ "ticket booth" bắt nguồn từ từ "ticket", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "etiquette", nghĩa là "thẻ, nhãn", phản ánh cách thức ghi chú thông tin. "Booth" lại xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "búð", nghĩa là "gian hàng, quán", dùng để chỉ nơi bán hàng. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm về một gian hàng chuyên dụng để bán vé, thể hiện tính chức năng trong các sự kiện và phương tiện giao thông hiện đại.
Cụm từ "ticket booth" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề du lịch và sự kiện. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể không cao, nhưng nó vẫn xuất hiện trong bối cảnh mô tả các địa điểm như rạp hát, rạp chiếu phim hoặc sự kiện thể thao. Ngoài ra, "ticket booth" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mua vé hoặc hỏi thông tin về vé tại các sự kiện công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

