Bản dịch của từ Ticket escalation trong tiếng Việt

Ticket escalation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticket escalation(Noun)

tˈɪkət ˌɛskəlˈeɪʃən
tˈɪkət ˌɛskəlˈeɪʃən
01

Quy trình nâng yêu cầu dịch vụ lên cấp cao hơn hoặc quản lý để giải quyết.

The process of raising a service request to a higher level of authority or management for resolution.

Ví dụ
02

Tăng độ ưu tiên hoặc khẩn cấp được gán cho một phiếu dịch vụ trong hệ thống hỗ trợ.

An increase in the priority or urgency assigned to a service ticket in a support system.

Ví dụ
03

Một phương pháp quản lý các vấn đề chưa được giải quyết hoặc phức tạp bằng cách liên hệ với nhân viên có kinh nghiệm hơn.

A method of managing unresolved or complex issues by involving more experienced personnel.

Ví dụ