Bản dịch của từ Ticket volume trong tiếng Việt

Ticket volume

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticket volume (Noun)

tˈɪkət vˈɑljum
tˈɪkət vˈɑljum
01

Tổng số vé được phát hành hoặc bán trong một ngữ cảnh cụ thể.

The total number of tickets issued or sold in a specific context.

Ví dụ

The ticket volume for the concert was over 5,000 last year.

Số lượng vé cho buổi hòa nhạc là hơn 5.000 vé năm ngoái.

The ticket volume did not increase during the festival this year.

Số lượng vé không tăng trong lễ hội năm nay.

What is the ticket volume for the upcoming charity event?

Số lượng vé cho sự kiện từ thiện sắp tới là bao nhiêu?

The ticket volume for the concert reached 10,000 last Saturday.

Số lượng vé cho buổi hòa nhạc đạt 10.000 vào thứ Bảy vừa qua.

The ticket volume did not increase during the festival this year.

Số lượng vé không tăng trong lễ hội năm nay.

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong kinh doanh hoặc quản lý sự kiện để đại diện cho mức độ tham gia hoặc tham dự.

A term used in business or event management to represent attendance or participation levels.

Ví dụ

The ticket volume for the concert was over 10,000 last year.

Số lượng vé cho buổi hòa nhạc đã vượt quá 10.000 vé năm ngoái.

The ticket volume did not increase for the local festival this year.

Số lượng vé không tăng cho lễ hội địa phương năm nay.

What is the expected ticket volume for the charity event next month?

Số lượng vé dự kiến cho sự kiện từ thiện tháng tới là bao nhiêu?

The ticket volume for the concert reached 10,000 this year.

Số lượng vé cho buổi hòa nhạc đạt 10.000 vé năm nay.

The ticket volume did not increase during the last social event.

Số lượng vé không tăng trong sự kiện xã hội lần trước.

03

Một phép đo được sử dụng để phân tích xu hướng trong doanh số bán hàng hoặc thành công của sự kiện.

A measurement used to analyze trends in sales or event success.

Ví dụ

The ticket volume for the concert increased by 30% this year.

Khối lượng vé cho buổi hòa nhạc đã tăng 30% năm nay.

The ticket volume did not drop during the festival last summer.

Khối lượng vé không giảm trong lễ hội mùa hè năm ngoái.

What was the ticket volume for the charity event last month?

Khối lượng vé cho sự kiện từ thiện tháng trước là bao nhiêu?

The ticket volume for the concert was surprisingly high last weekend.

Số lượng vé cho buổi hòa nhạc cao bất ngờ vào cuối tuần trước.

The ticket volume does not indicate the event's true popularity.

Số lượng vé không phản ánh đúng sự phổ biến của sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticket volume/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ticket volume

Không có idiom phù hợp