Bản dịch của từ Tickles trong tiếng Việt
Tickles

Tickles (Verb)
The comedian tickles the audience with his funny jokes tonight.
Danh hài làm khán giả cười với những câu chuyện hài hước tối nay.
The movie does not tickle my interest at all.
Bộ phim không làm tôi hứng thú chút nào.
Does the idea of socializing tickle your fancy?
Ý tưởng giao lưu có làm bạn thấy thích thú không?
Dạng động từ của Tickles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tickle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tickled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tickled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tickles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tickling |
Họ từ
"Tikle" (động từ) có nghĩa là kích thích một phần nào đó của cơ thể người, thường là da, gây ra cảm giác buồn cười hoặc khó chịu, điển hình là những cơn nhột. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong việc phát âm, có thể nhận thấy một sự khác biệt nhẹ trong cách nhấn âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự vui đùa hoặc tương tác nhẹ nhàng.
Từ "tickles" xuất phát từ động từ tiếng Anh "tickle", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "ticlian" có nghĩa là "làm ngứa ngáy". Về mặt từ nguyên, từ này được liên kết với những phản ứng cơ thể trước cảm giác nhột, tạo ra cảm giác vui vẻ hoặc thú vị. Trong lịch sử, từ "tickle" đã được sử dụng để chỉ hành động chạm vào cơ thể một cách nhẹ nhàng, từ đó dẫn đến sự phát triển ý nghĩa gắn liền với niềm vui và sự thích thú trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "tickles" thường có tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về cảm xúc hoặc hoạt động vui chơi. Trong phần Nói, học viên có thể sử dụng từ này để mô tả trải nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "tickles" có thể liên quan đến việc mô tả sự nhạy cảm hoặc trò đùa. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống vui vẻ, thể hiện sự vui mừng hoặc thư giãn.