Bản dịch của từ Tickles trong tiếng Việt

Tickles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tickles (Verb)

tˈɪklz
tˈɪklz
01

Gây ra cảm giác ngứa ran hoặc ngứa ran ở một bộ phận của cơ thể.

Produce an itching or tingling sensation in a part of the body.

Ví dụ

The comedian tickles the audience with his funny jokes tonight.

Danh hài làm khán giả cười với những câu chuyện hài hước tối nay.

The movie does not tickle my interest at all.

Bộ phim không làm tôi hứng thú chút nào.

Does the idea of socializing tickle your fancy?

Ý tưởng giao lưu có làm bạn thấy thích thú không?

Dạng động từ của Tickles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tickle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tickled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tickled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tickles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tickling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tickles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tickles

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.