Bản dịch của từ Tidal wave trong tiếng Việt
Tidal wave

Tidal wave (Noun)
Sóng biển rất lớn do động đất dưới nước hoặc phun trào núi lửa.
A very large ocean wave caused by an underwater earthquake or volcanic eruption.
The tidal wave destroyed homes in Japan after the earthquake in 2011.
Cơn sóng thủy triều đã phá hủy nhà cửa ở Nhật Bản sau trận động đất năm 2011.
The tidal wave did not affect the city of Tokyo significantly.
Cơn sóng thủy triều không ảnh hưởng nhiều đến thành phố Tokyo.
Did the tidal wave cause damage in Indonesia during the 2004 disaster?
Cơn sóng thủy triều có gây thiệt hại ở Indonesia trong thảm họa năm 2004 không?
Dạng danh từ của Tidal wave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tsunami | Tsunamis |
Tidal wave (Idiom)
Một số lượng hoặc sức mạnh rất lớn và áp đảo của một cái gì đó.
A very large and overwhelming amount or force of something.
The tidal wave of social media changed how we communicate today.
Làn sóng lớn của truyền thông xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
The tidal wave of misinformation did not help the community's trust.
Làn sóng lớn thông tin sai lệch không giúp tăng cường lòng tin của cộng đồng.
Is the tidal wave of online activism effective in creating change?
Làn sóng lớn hoạt động trực tuyến có hiệu quả trong việc tạo ra thay đổi không?
"Tidal wave" là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ hiện tượng sóng lớn do sự chuyển động của nước biển, thường xảy ra do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng được sử dụng để chỉ sóng thần (tsunami), nhưng không chính xác. Ở Anh và Mỹ, "tidal wave" thường được phân biệt trong ngữ nghĩa: ở Anh, nó có thể đơn thuần chỉ là sóng lớn, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến sóng thần, dẫn đến sự nhầm lẫn trong sử dụng.
Thuật ngữ "tidal wave" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "tidal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "titulus", nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "chỉ dẫn", liên quan đến hiện tượng thủy triều. "Wave" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wafian", có nghĩa là "rung động" hoặc "đánh". Lịch sử diễn giải thuật ngữ này có sự phát triển từ việc mô tả sóng lớn do tác động của thủy triều, đến hiện nay thường chỉ những cơn sóng lớn mạnh có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho khu vực ven biển.
Từ "tidal wave" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học môi trường và thảo luận về thiên tai. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các bài nói về địa lý hoặc an toàn công cộng. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong bài viết khoa học hoặc báo cáo. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh thường nhật liên quan đến thiên nhiên, như khi thảo luận về sóng biển lớn hoặc hiện tượng thủy triều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp