Bản dịch của từ Tided trong tiếng Việt
Tided

Tided (Verb)
The community tided together during the flood last year.
Cộng đồng đã cùng nhau vượt qua lũ lụt năm ngoái.
They did not tided their efforts for social justice.
Họ đã không cùng nhau nỗ lực vì công bằng xã hội.
Did the volunteers tided the neighborhood after the storm?
Các tình nguyện viên đã cùng nhau giúp đỡ khu phố sau bão chưa?
The community tided over the crisis with donations and support.
Cộng đồng đã vượt qua khủng hoảng bằng cách quyên góp và hỗ trợ.
They did not tided their differences during the social event.
Họ đã không hòa giải sự khác biệt trong sự kiện xã hội.
Did the charity tided the needs of the local families?
Liệu tổ chức từ thiện đã đáp ứng nhu cầu của các gia đình địa phương?
Di chuyển hoặc sắp xếp theo một hướng cụ thể, đặc biệt liên quan đến thời gian hoặc sự kiện
To move or arrange in a particular direction especially related to time or events
The community tided the event towards a more inclusive atmosphere for everyone.
Cộng đồng đã sắp xếp sự kiện theo hướng thân thiện hơn cho mọi người.
They did not tide the discussion towards important social issues last week.
Họ đã không sắp xếp cuộc thảo luận theo các vấn đề xã hội quan trọng tuần trước.
Did the organizers tide the activities towards youth engagement this year?
Liệu các tổ chức đã sắp xếp các hoạt động theo hướng thu hút thanh niên năm nay?
Họ từ
"Tided" là quá khứ của động từ "tide", có nghĩa là có sự thay đổi hoặc biến động theo chu kỳ, thường liên quan đến hiện tượng thủy triều. Trong bối cảnh ngữ pháp, "tided" thường được dùng trong các câu văn mô tả các sự kiện, cảm xúc hoặc tình huống chịu tác động bởi các yếu tố bên ngoài. Ngoài ra, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể gặp sự phân biệt trong các ngữ cảnh văn phạm hoặc phong cách diễn đạt.