Bản dịch của từ Tide trong tiếng Việt

Tide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tide(Noun)

tˈaɪd
ˈtaɪd
01

Một dòng nước, đặc biệt là dòng nước triều.

A current of water especially a tidal current

Ví dụ
02

Sự dâng lên và hạ xuống luân phiên của các khối nước lớn do sức hút trọng lực của mặt trăng và mặt trời.

The alternate rising and falling of large bodies of water caused by the gravitational attraction of the moon and sun

Ví dụ
03

Xu hướng tổng quát hoặc phương hướng của các sự kiện, sự thay đổi hoặc điều kiện.

The general tendency or direction of events the trend or changing conditions

Ví dụ