Bản dịch của từ Tided trong tiếng Việt

Tided

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tided (Verb)

tˈaɪdɨd
tˈaɪdɨd
01

Mang hoặc nổi lên bởi thủy triều

To carry or buoy up by tides

Ví dụ

The community tided together during the flood last year.

Cộng đồng đã cùng nhau vượt qua lũ lụt năm ngoái.

They did not tided their efforts for social justice.

Họ đã không cùng nhau nỗ lực vì công bằng xã hội.

Did the volunteers tided the neighborhood after the storm?

Các tình nguyện viên đã cùng nhau giúp đỡ khu phố sau bão chưa?

02

Thì quá khứ của thủy triều

Past tense of tide

Ví dụ

The community tided over the crisis with donations and support.

Cộng đồng đã vượt qua khủng hoảng bằng cách quyên góp và hỗ trợ.

They did not tided their differences during the social event.

Họ đã không hòa giải sự khác biệt trong sự kiện xã hội.

Did the charity tided the needs of the local families?

Liệu tổ chức từ thiện đã đáp ứng nhu cầu của các gia đình địa phương?

03

Di chuyển hoặc sắp xếp theo một hướng cụ thể, đặc biệt liên quan đến thời gian hoặc sự kiện

To move or arrange in a particular direction especially related to time or events

Ví dụ

The community tided the event towards a more inclusive atmosphere for everyone.

Cộng đồng đã sắp xếp sự kiện theo hướng thân thiện hơn cho mọi người.

They did not tide the discussion towards important social issues last week.

Họ đã không sắp xếp cuộc thảo luận theo các vấn đề xã hội quan trọng tuần trước.

Did the organizers tide the activities towards youth engagement this year?

Liệu các tổ chức đã sắp xếp các hoạt động theo hướng thu hút thanh niên năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tided/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tided

Không có idiom phù hợp