Bản dịch của từ Tides trong tiếng Việt

Tides

Noun [U/C] Noun [C]

Tides (Noun)

tˈaɪdz
tˈaɪdz
01

Sự lên xuống đều đặn của mực nước biển do lực hấp dẫn của mặt trăng và mặt trời gây ra.

The regular rise and fall of the sea level caused by the gravitational forces exerted by the moon and the sun

Ví dụ

High tides can affect coastal communities during storm surges.

Thủy triều cao có thể ảnh hưởng đến cộng đồng ven biển trong cơn lụt.

Low tides are ideal for collecting seashells along the shore.

Thủy triều thấp là lúc lý tưởng để thu thập vỏ sò ven bờ.

Do tides have a significant impact on fishing activities in your area?

Thủy triều có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động đánh cá ở khu vực của bạn không?

02

Một dòng hải lưu mạnh do sóng thủy triều gây ra.

A strong current caused by tidal waves

Ví dụ

The tides in the ocean can be very powerful.

Sự thủy triều trên đại dương có thể rất mạnh mẽ.

Some coastal communities are affected by tides regularly.

Một số cộng đồng ven biển bị ảnh hưởng bởi thủy triều thường xuyên.

Do you know how tides impact marine life in the ocean?

Bạn có biết thủy triều làm ảnh hưởng đến đời sống biển trong đại dương không?

03

Một sự thay đổi định kỳ về tình trạng hoặc ảnh hưởng của một cái gì đó.

A periodic change in the condition or influence of something

Ví dụ

The tides of public opinion can shift quickly during elections.

Sự biến động của ý kiến công cộng có thể thay đổi nhanh chóng trong các cuộc bầu cử.

Ignoring the tides of social media can harm a company's reputation.

Bỏ qua sự biến động của mạng xã hội có thể gây hại đến uy tín của một công ty.

Do you think understanding the tides of society is crucial for success?

Bạn có nghĩ rằng hiểu biết về sự biến động của xã hội là quan trọng cho sự thành công không?

Dạng danh từ của Tides (Noun)

SingularPlural

Tide

Tides

Tides (Noun Countable)

tˈaɪdz
tˈaɪdz
01

Một con sóng hoặc sự dâng trào của một thứ gì đó, đặc biệt là nước.

A wave or surge of something especially water

Ví dụ

The tides of change are affecting society positively.

Sự thay đổi đang ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

She believes the tides of progress cannot be stopped.

Cô ấy tin rằng sự tiến bộ không thể ngừng lại.

Do you think the tides of innovation will shape our future?

Bạn có nghĩ rằng sự đổi mới sẽ hình thành tương lai của chúng ta không?

02

Sự chuyển động của bề mặt biển do lực hấp dẫn của các thiên thể.

The movement of the seas surface due to the gravitational pull of celestial bodies

Ví dụ

Tides affect fishing schedules in coastal communities.

Thủy triều ảnh hưởng đến lịch câu cá ở cộng đồng ven biển.

Not understanding tides can lead to dangerous situations for sailors.

Không hiểu biết về thủy triều có thể dẫn đến tình huống nguy hiểm cho thủy thủ.

Do you know how tides influence beach erosion rates?

Bạn có biết thủy triều làm ảnh hưởng đến tỷ lệ xói mòn bãi biển không?

03

Một ví dụ về sự dâng lên và hạ xuống của mực nước ở đại dương và sông ngòi.

An instance of the rise and fall of the water level in oceans and rivers

Ví dụ

High tides can affect fishing activities in coastal areas.

Thủy triều cao có thể ảnh hưởng đến hoạt động đánh cá ở các khu vực ven biển.

Low tides make it difficult to navigate small boats in rivers.

Thủy triều thấp làm cho việc điều khiển thuyền nhỏ trên sông trở nên khó khăn.

Do high tides occur more frequently during certain times of the year?

Thủy triều cao có xảy ra thường xuyên hơn vào những thời điểm nào trong năm không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tides cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tides

Không có idiom phù hợp