Bản dịch của từ Tides trong tiếng Việt
Tides
Tides (Noun)
High tides can affect coastal communities during storm surges.
Thủy triều cao có thể ảnh hưởng đến cộng đồng ven biển trong cơn lụt.
Low tides are ideal for collecting seashells along the shore.
Thủy triều thấp là lúc lý tưởng để thu thập vỏ sò ven bờ.
Do tides have a significant impact on fishing activities in your area?
Thủy triều có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động đánh cá ở khu vực của bạn không?
The tides in the ocean can be very powerful.
Sự thủy triều trên đại dương có thể rất mạnh mẽ.
Some coastal communities are affected by tides regularly.
Một số cộng đồng ven biển bị ảnh hưởng bởi thủy triều thường xuyên.
Do you know how tides impact marine life in the ocean?
Bạn có biết thủy triều làm ảnh hưởng đến đời sống biển trong đại dương không?
The tides of public opinion can shift quickly during elections.
Sự biến động của ý kiến công cộng có thể thay đổi nhanh chóng trong các cuộc bầu cử.
Ignoring the tides of social media can harm a company's reputation.
Bỏ qua sự biến động của mạng xã hội có thể gây hại đến uy tín của một công ty.
Do you think understanding the tides of society is crucial for success?
Bạn có nghĩ rằng hiểu biết về sự biến động của xã hội là quan trọng cho sự thành công không?
Dạng danh từ của Tides (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tide | Tides |
Tides (Noun Countable)
Một con sóng hoặc sự dâng trào của một thứ gì đó, đặc biệt là nước.
A wave or surge of something especially water
The tides of change are affecting society positively.
Sự thay đổi đang ảnh hưởng tích cực đến xã hội.
She believes the tides of progress cannot be stopped.
Cô ấy tin rằng sự tiến bộ không thể ngừng lại.
Do you think the tides of innovation will shape our future?
Bạn có nghĩ rằng sự đổi mới sẽ hình thành tương lai của chúng ta không?
Tides affect fishing schedules in coastal communities.
Thủy triều ảnh hưởng đến lịch câu cá ở cộng đồng ven biển.
Not understanding tides can lead to dangerous situations for sailors.
Không hiểu biết về thủy triều có thể dẫn đến tình huống nguy hiểm cho thủy thủ.
Do you know how tides influence beach erosion rates?
Bạn có biết thủy triều làm ảnh hưởng đến tỷ lệ xói mòn bãi biển không?
High tides can affect fishing activities in coastal areas.
Thủy triều cao có thể ảnh hưởng đến hoạt động đánh cá ở các khu vực ven biển.
Low tides make it difficult to navigate small boats in rivers.
Thủy triều thấp làm cho việc điều khiển thuyền nhỏ trên sông trở nên khó khăn.
Do high tides occur more frequently during certain times of the year?
Thủy triều cao có xảy ra thường xuyên hơn vào những thời điểm nào trong năm không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tides cùng Chu Du Speak