Bản dịch của từ Tidies trong tiếng Việt
Tidies
Tidies (Verb)
She tidies her room every morning before going to school.
Cô ấy dọn phòng vào mỗi buổi sáng trước khi đi học.
He never tidies up after himself, leaving a mess everywhere.
Anh ấy không bao giờ dọn dẹp sau khi làm xong, để lại một bãi lộn khắp nơi.
Does tidying up your workspace help improve your productivity in writing?
Việc dọn dẹp không gian làm việc có giúp cải thiện năng suất viết của bạn không?
She tidies up her room every morning before going to school.
Cô ấy dọn dẹp phòng mỗi sáng trước khi đi học.
He never tidies his desk, so it's always messy and cluttered.
Anh ấy không bao giờ dọn dẹp bàn làm việc, vì vậy nó luôn bừa bộn và lộn xộn.
Dạng động từ của Tidies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tidy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tidied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tidied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tidies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tidying |