Bản dịch của từ Tidy trong tiếng Việt

Tidy

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tidy(Verb)

tˈɑɪdi
tˈɑɪdi
01

Mang lại trật tự cho; sắp xếp gọn gàng.

Bring order to arrange neatly.

Ví dụ

Dạng động từ của Tidy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tidy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tidied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tidied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tidies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tidying

Tidy(Adjective)

tˈɑɪdi
tˈɑɪdi
01

(về một số lượng, đặc biệt là tiền) đáng kể.

Of an amount especially of money considerable.

Ví dụ
02

Sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp.

Arranged neatly and in order.

Ví dụ

Dạng tính từ của Tidy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tidy

Gọn

Tidier

Gọn hơn

Tidiest

Gọn gàng nhất

Tidy(Noun)

tˈɑɪdi
tˈɑɪdi
01

Vỏ trang trí có thể tháo rời cho lưng ghế.

A detachable ornamental cover for a chair back.

Ví dụ
02

Một hành động hoặc thần chú dọn dẹp một cái gì đó.

An act or spell of tidying something.

Ví dụ
03

Một thùng đựng đồ vật nhỏ hoặc phế liệu.

A receptacle for holding small objects or waste scraps.

tidy tiếng việt là gì
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ