Bản dịch của từ Tidy trong tiếng Việt
Tidy

Tidy(Verb)
Dạng động từ của Tidy (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tidy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tidied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tidied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tidies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tidying |
Tidy(Adjective)
(về một số lượng, đặc biệt là tiền) đáng kể.
Of an amount especially of money considerable.
Dạng tính từ của Tidy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Tidy Gọn | Tidier Gọn hơn | Tidiest Gọn gàng nhất |
Tidy(Noun)
Vỏ trang trí có thể tháo rời cho lưng ghế.
A detachable ornamental cover for a chair back.
Một thùng đựng đồ vật nhỏ hoặc phế liệu.
A receptacle for holding small objects or waste scraps.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tidy" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả trạng thái gọn gàng, ngăn nắp. Trong tiếng Anh của Anh (British English), "tidy" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự, thường liên quan đến việc sắp xếp mọi thứ một cách có tổ chức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một phong cách sống hoặc tính cách có tổ chức. Phát âm và ngữ cảnh sử dụng gần như tương đồng, nhưng cách nói có thể khác trong một số trường hợp giao tiếp không chính thức.
Từ "tidy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tidige", có nghĩa là "gọn gàng, sạch sẽ". Nó xuất phát từ động từ Latin "tīdere", có nghĩa là "hành động làm sạch hoặc dọn dẹp". Qua hệ thống phát triển ngôn ngữ, "tidy" đã được sử dụng để chỉ sự ngăn nắp, tổ chức và trật tự, phản ánh khái niệm về một không gian sống hoặc làm việc được chăm sóc cẩn thận và dễ chịu. Sự kết hợp này góp phần củng cố ý nghĩa hiện tại của từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "tidy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thí sinh cần mô tả tình trạng hoặc kết cấu của không gian. Trong ngữ cảnh khác, "tidy" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tổ chức và sắp xếp, như việc dọn dẹp không gian sống hoặc làm việc. Từ này phản ánh tính ngăn nắp và sự chăm sóc trong việc duy trì môi trường xung quanh.
Họ từ
Từ "tidy" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả trạng thái gọn gàng, ngăn nắp. Trong tiếng Anh của Anh (British English), "tidy" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự, thường liên quan đến việc sắp xếp mọi thứ một cách có tổ chức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một phong cách sống hoặc tính cách có tổ chức. Phát âm và ngữ cảnh sử dụng gần như tương đồng, nhưng cách nói có thể khác trong một số trường hợp giao tiếp không chính thức.
Từ "tidy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tidige", có nghĩa là "gọn gàng, sạch sẽ". Nó xuất phát từ động từ Latin "tīdere", có nghĩa là "hành động làm sạch hoặc dọn dẹp". Qua hệ thống phát triển ngôn ngữ, "tidy" đã được sử dụng để chỉ sự ngăn nắp, tổ chức và trật tự, phản ánh khái niệm về một không gian sống hoặc làm việc được chăm sóc cẩn thận và dễ chịu. Sự kết hợp này góp phần củng cố ý nghĩa hiện tại của từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "tidy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thí sinh cần mô tả tình trạng hoặc kết cấu của không gian. Trong ngữ cảnh khác, "tidy" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tổ chức và sắp xếp, như việc dọn dẹp không gian sống hoặc làm việc. Từ này phản ánh tính ngăn nắp và sự chăm sóc trong việc duy trì môi trường xung quanh.
