Bản dịch của từ Tidies trong tiếng Việt
Tidies

Tidies (Verb)
She tidies her room every morning before going to school.
Cô ấy dọn phòng vào mỗi buổi sáng trước khi đi học.
He never tidies up after himself, leaving a mess everywhere.
Anh ấy không bao giờ dọn dẹp sau khi làm xong, để lại một bãi lộn khắp nơi.
Does tidying up your workspace help improve your productivity in writing?
Việc dọn dẹp không gian làm việc có giúp cải thiện năng suất viết của bạn không?
She tidies up her room every morning before going to school.
Cô ấy dọn dẹp phòng mỗi sáng trước khi đi học.
He never tidies his desk, so it's always messy and cluttered.
Anh ấy không bao giờ dọn dẹp bàn làm việc, vì vậy nó luôn bừa bộn và lộn xộn.
Dạng động từ của Tidies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tidy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tidied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tidied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tidies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tidying |
Họ từ
"Tidies" là dạng số nhiều của động từ "tidy", nghĩa là làm cho ngăn nắp, gọn gàng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc sắp xếp đồ đạc hoặc tổ chức không gian sống. Trong tiếng Anh Anh, "tidy" có thể mang ý nghĩa gần gũi hơn với việc duy trì sự sạch sẽ trong môi trường sống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào việc tổ chức. Cách phát âm cũng có sự khác biệt, đặc biệt là giữa hai phiên bản này.
Từ "tidies" có nguồn gốc từ động từ "tidy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "tidi", có nghĩa là "sắp xếp ngăn nắp" hoặc "gọn gàng". Gốc Latin có thể liên kết với "tidere", mang nghĩa "được làm sạch". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động tổ chức hoặc làm cho một không gian trở nên tốt hơn, phản ánh tốt nhất sự ngăn nắp và trật tự, điều này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại của nó.
Từ "tidies" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "tidies" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc sắp xếp không gian sống hoặc làm việc, như dọn dẹp phòng riêng hoặc tổ chức các tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về vệ sinh và quản lý không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
