Bản dịch của từ Tidy-up trong tiếng Việt
Tidy-up

Tidy-up (Verb)
She always tidies-up her desk before starting work.
Cô ấy luôn dọn dẹp bàn làm việc trước khi bắt đầu.
He never forgets to tidy-up his room for guests.
Anh ấy không bao giờ quên dọn dẹp phòng cho khách.
Do you think it's important to tidy-up public spaces regularly?
Bạn nghĩ rằng việc dọn dẹp không gian công cộng thường xuyên quan trọng không?
She always tidies up her room before guests come over.
Cô ấy luôn dọn dẹp phòng trước khi khách đến.
He never tidies up after himself, leaving a mess everywhere.
Anh ấy không bao giờ dọn dẹp sau khi tự mình, để lại một cỗ lộn xộn khắp nơi.
Tidy-up (Noun)
Một hành động dọn dẹp hoặc tổ chức.
An act of tidying up or organizing.
I always do a quick tidy-up before guests arrive.
Tôi luôn dọn dẹp nhanh trước khi khách đến.
She forgot to do the tidy-up after the party.
Cô ấy quên dọn dẹp sau bữa tiệc.
Did you remember to do the tidy-up in the living room?
Bạn có nhớ dọn dẹp phòng khách không?
I always do a tidy-up before guests come over.
Tôi luôn dọn dẹp trước khi khách đến.
She avoided the tidy-up of her messy room.
Cô ấy tránh việc dọn dẹp phòng lộn xộn của mình.
Tidy-up (Phrase)
She always tidies up her room before guests come over.
Cô ấy luôn dọn dẹp phòng trước khi khách đến chơi.
It's important to tidy up your thoughts before speaking in public.
Quan trọng phải dọn dẹp suy nghĩ trước khi nói trước công chúng.
Did you remember to tidy up the main points in your essay?
Bạn có nhớ dọn dẹp các điểm chính trong bài tiểu luận không?
She needs to tidy-up her room before the guests arrive.
Cô ấy cần dọn dẹp phòng trước khi khách đến.
It's important to not forget to tidy-up after a party.
Quan trọng là không quên dọn dẹp sau bữa tiệc.
Từ "tidy-up" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dọn dẹp hoặc làm cho ngăn nắp hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng như một danh từ và động từ, ví dụ như "I need a tidy-up" hoặc "Let's tidy up the room". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "clean up" thay vì "tidy-up", với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc làm sạch. Sự khác biệt này thể hiện trong cả ngữ âm và ngữ nghĩa, với "tidy-up" mang tính chất hình thức hơn.
Từ "tidy-up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "tidy" và "up". Từ "tidy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tidy", có nghĩa là gọn gàng hoặc ngăn nắp, bắt nguồn từ một từ của Tây Âu liên quan đến việc tổ chức. Phần "up" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên hoàn thiện hoặc tốt hơn. Sự kết hợp này mang ý nghĩa hiện tại là dọn dẹp hoặc sắp xếp lại không gian, phản ánh mong muốn về trật tự và sự sạch sẽ trong môi trường sống.
Từ "tidy-up" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày ý tưởng rõ ràng và có tổ chức. Trong bối cảnh hàng ngày, "tidy-up" thường được sử dụng khi nói về việc dọn dẹp không gian sống hoặc làm việc, hoặc trong các tình huống yêu cầu sắp xếp và cải thiện trật tự. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng tổ chức và tính cẩn thận của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp