Bản dịch của từ Tied-up trong tiếng Việt
Tied-up

Tied-up (Adjective)
She was tied-up with work, so she couldn't attend the party.
Cô ấy bận rộn với công việc nên không thể tham gia buổi tiệc.
I am never tied-up when it comes to helping my friends.
Tôi không bao giờ bận rộn khi giúp đỡ bạn bè của mình.
Are you tied-up with other obligations that prevent you from volunteering?
Bạn có bận rộn với những trách nhiệm khác ngăn cản bạn tình nguyện không?
Tied-up (Verb)
She tied-up her hair before the IELTS speaking test.
Cô ấy buộc tóc trước bài thi nói IELTS.
He did not want to be tied-up during the writing section.
Anh ấy không muốn bị buộc vào phần viết.
Did they tie-up their thoughts before the social issues discussion?
Họ có buộc chặt suy nghĩ trước khi thảo luận về vấn đề xã hội không?
"Tied-up" là một tính từ dùng để chỉ trạng thái bị kẹt hoặc có mặt một cách chặt chẽ, thường trong ngữ cảnh chỉ sự bận rộn hoặc không thể hoạt động tự do. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng không làm thay đổi nghĩa. Từ "tied-up" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả bận rộn trong công việc hay đời sống hàng ngày.
Từ "tied-up" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là "buộc chặt". Trong tiếng Latinh, từ "ligare" có nghĩa là "buộc" đã tạo ra nhiều từ liên quan như "ligation" (sự buộc lại). Về mặt ngữ nghĩa, "tied-up" biểu thị trạng thái bị ràng buộc hoặc không thể di chuyển tự do, phản ánh tính chất của việc bị chèn ép hoặc hạn chế. Sự phát triển của từ này từ các khía cạnh vật lý và tâm lý khiến nó trở thành từ chỉ tình trạng gò bó trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng hiện nay.
Từ "tied-up" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi diễn đạt sự bận rộn hoặc tình trạng bị ràng buộc. Ngoài ra, "tied-up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý thời gian, khi mô tả những cá nhân đang chịu áp lực từ công việc hoặc các cam kết khác. Cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ tình trạng thiếu thời gian cho các hoạt động khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp