Bản dịch của từ Tiered elevator trong tiếng Việt

Tiered elevator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiered elevator (Noun)

tˈiɹd ˈɛləvˌeɪtɚ
tˈiɹd ˈɛləvˌeɪtɚ
01

Một thang máy được thiết kế với nhiều cấp độ hoặc tầng.

An elevator designed with multiple levels or tiers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại thang máy được tổ chức theo cách có các bậc hoặc lớp.

A type of lift organized in a manner that has steps or layers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống vận chuyển theo phương thẳng đứng cho phép truy cập vào các tầng hoặc khu vực khác nhau theo cách phân tầng.

A system of vertical transportation that allows access to different floors or sections in a tiered manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tiered elevator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiered elevator

Không có idiom phù hợp