Bản dịch của từ Tiffany trong tiếng Việt
Tiffany

Tiffany (Noun)
She wore a delicate tiffany scarf to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc khăn tiffany mảnh mai đến sự kiện xã hội.
The curtains in the elegant ballroom were made of tiffany.
Bức rèm trong phòng bóng lộng lẫy được làm từ vải tiffany.
The decoration theme for the party was inspired by tiffany fabric.
Chủ đề trang trí cho bữa tiệc được lấy cảm hứng từ vải tiffany.
Tiffany (tên riêng) là một tên thường được sử dụng để chỉ cả cá nhân và thương hiệu nổi tiếng, đặc biệt là Tiffany & Co., nhà chế tác trang sức được thành lập vào năm 1837 tại Hoa Kỳ. Trong văn hóa đại chúng, "Tiffany" còn gợi nhớ đến màu xanh lá cây đặc trưng (Tiffany blue) của hộp quà thương hiệu này. Tên gọi có thể mang nghĩa biểu tượng đẳng cấp và sang trọng, đặc biệt trong bối cảnh tặng quà và trang sức.
Từ "tiffany" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Theophania", có nghĩa là "sự xuất hiện của Chúa". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ như "tiffany" để chỉ những buổi lễ trang trọng liên quan đến sự hiện diện của Thiên Chúa. Vào thế kỷ 19, "tiffany" trở thành tên gọi cho loại kính màu sắc, đặc trưng cho sự tinh xảo trong nghệ thuật chế tác, kết nối chặt chẽ với diện mạo hiện tại của từ này trong ngữ cảnh nghệ thuật và trang trí.
Từ "Tiffany" thường xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa và kinh doanh, đặc biệt liên quan đến thương hiệu trang sức nổi tiếng Tiffany & Co. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các đoạn văn nói về thương hiệu, xu hướng tiêu dùng hoặc thiết kế thời trang. Trong ngữ cảnh thông thường, "Tiffany" được sử dụng để chỉ các sản phẩm sang trọng hoặc biểu tượng của sự tinh tế trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp