Bản dịch của từ Tiffany trong tiếng Việt

Tiffany

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiffany (Noun)

tˈɪfəni
tˈɪfəni
01

Muslin gạc mỏng.

Thin gauze muslin.

Ví dụ

She wore a delicate tiffany scarf to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc khăn tiffany mảnh mai đến sự kiện xã hội.

The curtains in the elegant ballroom were made of tiffany.

Bức rèm trong phòng bóng lộng lẫy được làm từ vải tiffany.

The decoration theme for the party was inspired by tiffany fabric.

Chủ đề trang trí cho bữa tiệc được lấy cảm hứng từ vải tiffany.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tiffany/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiffany

Không có idiom phù hợp