Bản dịch của từ Tight seat trong tiếng Việt

Tight seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tight seat (Noun)

tˈaɪt sˈit
tˈaɪt sˈit
01

Một chỗ ngồi chật, cung cấp ít không gian để di chuyển hoặc điều chỉnh.

A seat that is snug, providing little room to move or adjust.

Ví dụ

The bus had a tight seat, making it uncomfortable for passengers.

Chiếc xe buýt có một chỗ ngồi chật, khiến hành khách không thoải mái.

There isn't a tight seat available for the concert tonight.

Không có chỗ ngồi chật nào cho buổi hòa nhạc tối nay.

Is the tight seat in the theater reserved for someone special?

Chỗ ngồi chật trong rạp hát có dành cho ai đặc biệt không?

The tight seat on the bus made my journey uncomfortable.

Chỗ ngồi chật trên xe buýt khiến chuyến đi của tôi không thoải mái.

I did not enjoy the tight seat at the concert last week.

Tôi không thích chỗ ngồi chật tại buổi hòa nhạc tuần trước.

02

Một chiếc ghế hoặc băng ghế được thiết kế để ôm sát cơ thể, thường thấy trong các phương tiện giao thông công cộng.

A chair or bench that is designed to hold the body closely, often found in public transportation.

Ví dụ

The bus had a tight seat that made travel uncomfortable for everyone.

Xe buýt có một chỗ ngồi chật khiến mọi người không thoải mái.

Many passengers do not like tight seats on the subway during rush hour.

Nhiều hành khách không thích chỗ ngồi chật trên tàu điện ngầm vào giờ cao điểm.

Are tight seats common in public buses in New York City?

Chỗ ngồi chật có phổ biến trên xe buýt công cộng ở New York không?

The bus had tight seats, making the ride uncomfortable for everyone.

Xe buýt có ghế chật, khiến chuyến đi không thoải mái cho mọi người.

The train does not have tight seats; they are quite spacious.

Tàu hỏa không có ghế chật; chúng khá rộng rãi.

03

Một vị trí hoặc tình huống cần sự chú ý và quản lý cẩn thận do các ràng buộc.

A position or situation that requires careful attention and management due to constraints.

Ví dụ

The tight seat in the meeting required everyone's full attention to details.

Chỗ ngồi chật chội trong cuộc họp yêu cầu mọi người chú ý đến chi tiết.

The tight seat does not allow for any distractions during the discussion.

Chỗ ngồi chật chội không cho phép bất kỳ sự phân tâm nào trong cuộc thảo luận.

Is the tight seat in this project manageable for all team members?

Chỗ ngồi chật chội trong dự án này có thể quản lý cho tất cả thành viên không?

The community faced a tight seat during the recent budget cuts.

Cộng đồng đã phải đối mặt với tình huống khó khăn trong việc cắt giảm ngân sách.

They did not expect such a tight seat in the social project.

Họ không ngờ rằng dự án xã hội lại gặp khó khăn như vậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tight seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tight seat

Không có idiom phù hợp