Bản dịch của từ Tight seat trong tiếng Việt

Tight seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tight seat (Noun)

tˈaɪt sˈit
tˈaɪt sˈit
01

Một chỗ ngồi chật, cung cấp ít không gian để di chuyển hoặc điều chỉnh.

A seat that is snug, providing little room to move or adjust.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế hoặc băng ghế được thiết kế để ôm sát cơ thể, thường thấy trong các phương tiện giao thông công cộng.

A chair or bench that is designed to hold the body closely, often found in public transportation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vị trí hoặc tình huống cần sự chú ý và quản lý cẩn thận do các ràng buộc.

A position or situation that requires careful attention and management due to constraints.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tight seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tight seat

Không có idiom phù hợp