Bản dịch của từ Tiktok trong tiếng Việt
Tiktok

Tiktok (Noun)
TikTok is popular among teenagers for sharing dance videos.
TikTok rất phổ biến trong giới trẻ để chia sẻ video nhảy múa.
Many people do not use TikTok for educational content.
Nhiều người không sử dụng TikTok cho nội dung giáo dục.
Is TikTok the best platform for social media engagement?
Liệu TikTok có phải là nền tảng tốt nhất cho sự tương tác xã hội không?
Tiktok (Verb)
Many teenagers tiktok daily for fun and creativity.
Nhiều thanh thiếu niên làm video tiktok hàng ngày để vui vẻ và sáng tạo.
She does not tiktok during her study hours.
Cô ấy không làm video tiktok trong giờ học.
Do you tiktok to share your experiences with others?
Bạn có làm video tiktok để chia sẻ trải nghiệm với người khác không?
TikTok là một ứng dụng mạng xã hội nổi bật dành cho việc chia sẻ video ngắn, cho phép người dùng sáng tạo và chia sẻ nội dung âm nhạc, khiêu vũ, hài hước và nhiều lĩnh vực khác. Ứng dụng này ra mắt lần đầu tại Trung Quốc năm 2016 với tên Douyin, và sau đó trở nên phổ biến toàn cầu. Dù không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ, TikTok thể hiện sự khác biệt trong cách sử dụng tại các nền văn hóa khác nhau, với xu hướng nội dung và phong cách tương tác riêng biệt.
" TikTok" có nguồn gốc từ cụm từ "tick-tock", biểu thị âm thanh của đồng hồ, ám chỉ sự trôi qua nhanh chóng của thời gian. Từ này được phát triển từ nền tảng Douyin, do công ty ByteDance ra mắt ở Trung Quốc năm 2016. Tính đến năm 2018, TikTok ra mắt trên thị trường quốc tế và nhanh chóng trở thành một mạng xã hội video ngắn phổ biến. Tên gọi gợi lên cảm giác chuyển động nhanh và tính chất tạm thời của nội dung do người dùng tạo ra.
Từ "tiktok" xuất hiện ngày càng nhiều trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường thảo luận về các nền tảng mạng xã hội hiện đại. Trong bối cảnh giáo dục, "tiktok" thường được đề cập trong các cuộc trao đổi về ảnh hưởng của công nghệ và văn hóa trực tuyến đến thanh thiếu niên. Sự phổ biến của ứng dụng này cũng tạo ra nhiều tình huống giao tiếp trong đời sống xã hội, phản ánh các xu hướng nội dung số hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


