Bản dịch của từ Tiling trong tiếng Việt
Tiling
Tiling (Noun)
(lý thuyết điện toán) một kỹ thuật tối ưu hóa các vòng lặp bằng cách phân chia không gian lặp thành các phần hoặc khối nhỏ hơn để dễ dàng đưa vào bộ nhớ đệm hơn.
(computing theory) a technique for optimizing loops by partitioning the iteration space into smaller chunks or blocks that will more easily fit in a cache.
The programmer applied tiling to improve cache efficiency in the code.
Nhà lập trình áp dụng tiling để cải thiện hiệu suất bộ nhớ đệm trong mã.
Tiling helped speed up data processing for the social media platform.
Tiling giúp tăng tốc xử lý dữ liệu cho nền tảng truyền thông xã hội.
(hình học) tessellation; sự che phủ của một mặt phẳng với các hình dạng, không có sự chồng chéo hoặc khoảng trống.
(geometry) a tessellation; the covering of a plane with shapes, without overlaps or gaps.
The artist created an intricate tiling design for the social event.
Nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế tiling phức tạp cho sự kiện xã hội.
The tiling on the floor of the social hall was mesmerizing.
Tiling trên sàn của phòng xã hội rất cuốn hút.
Một lớp gạch lát.
A covering of tiles.
The tiling in the kitchen was beautifully done.
Việc lát gạch trong nhà bếp được thực hiện tốt đẹp.
The tiling on the roof needed repairs after the storm.
Việc lát gạch trên mái cần được sửa chữa sau cơn bão.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp