Bản dịch của từ Till cows come home trong tiếng Việt
Till cows come home

Till cows come home (Idiom)
The children played in the park till cows come home.
Những đứa trẻ chơi ở công viên cho đến khi bò về nhà.
The community center is open till cows come home on weekends.
Trung tâm cộng đồng mở cửa cho đến khi bò về nhà vào cuối tuần.
The charity event lasted till cows come home, raising funds successfully.
Sự kiện từ thiện kéo dài cho đến khi bò về nhà, gây quỹ thành công.
Cụm từ "till cows come home" có nghĩa là một thời gian rất dài hoặc vô thời hạn, thường được sử dụng để chỉ sự kiên nhẫn hoặc sự chờ đợi không có hồi kết. Nguồn gốc của cụm từ này nằm trong thực tế rằng bò thường được thả rông và không có thời gian trở về cố định. Cả hai biến thể của cụm từ này được sử dụng trong Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ “till cows come home” có nguồn gốc từ văn hóa nông nghiệp của các nước phương Tây, trong đó việc chăn nuôi gia súc là phổ biến. Từ “till” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “tilian”, có nghĩa là “đến khi”, còn “cows” ám chỉ những con bò, biểu tượng cho sự lâu dài và ổn định trong nông nghiệp. Cụm từ này đã phát triển để chỉ một khoảng thời gian không xác định, thường mang hàm ý nhấn mạnh về sự chờ đợi lâu dài mà không có kết thúc rõ ràng.
Cụm từ "till cows come home" được sử dụng trong bốn phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài nói và viết, thường để diễn đạt ý nghĩa "mãi mãi" hoặc "quá lâu". Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự kéo dài của một hành động hoặc tình trạng nào đó. Cụm từ gắn liền với những câu chuyện nông thôn và ngữ cảnh văn hóa nơi những con bò được chăn thả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp