Bản dịch của từ Till the cows come home trong tiếng Việt
Till the cows come home

Till the cows come home (Idiom)
The children played outside till the cows come home.
Các em bé chơi ngoài trời cho đến khi bò về nhà.
The community center is open till the cows come home.
Trung tâm cộng đồng mở cửa cho đến khi bò về nhà.
The party lasted till the cows come home, everyone had fun.
Bữa tiệc kéo dài cho đến khi bò về nhà, mọi người đều vui vẻ.
Cụm từ "till the cows come home" mang nghĩa là "mãi mãi" hoặc "trong một khoảng thời gian rất dài". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ việc ai đó sẽ tiếp tục làm điều gì đó cho đến khi không thể nữa hoặc cho đến khi một điều gì đó không thực tế xảy ra. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "till the cows come home" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên kết với tục lệ nông nghiệp nơi gia súc thường quay về chuồng sau khi chăn thả. Từ "till" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tilian", có nghĩa là "để" hoặc "cho đến khi". Cụm từ này ngụ ý một khoảng thời gian vô tận, nhấn mạnh sự kéo dài hoặc chờ đợi vô thời hạn. Do đó, ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh thái độ chờ đợi một cách kiên nhẫn, không có giới hạn thời gian cụ thể.
Cụm từ "till the cows come home" diễn tả một khoảng thời gian kéo dài hoặc vô tận. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong Listening và Speaking, với tần suất không quá cao, thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên hoặc trong các bài nói chuyện liên quan đến thói quen hàng ngày. Ngoài ra, trong các văn bản tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại, tiểu thuyết hoặc các tác phẩm văn học để nhấn mạnh tính kéo dài của một hành động hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp