Bản dịch của từ Till the end of time trong tiếng Việt
Till the end of time
Till the end of time (Phrase)
Cho tới khi kết thúc thời gian.
Until the end of time.
They promised to love each other till the end of time.
Họ đã hứa yêu nhau đến cuối cùng của thời gian.
The couple vowed to stay together till the end of time.
Cặp đôi đã thề sẽ ở bên nhau đến hết thời gian.
Their friendship will last till the end of time.
Tình bạn của họ sẽ kéo dài đến hết thời gian.
Cụm từ "till the end of time" diễn tả khái niệm về một khoảng thời gian không xác định, kéo dài mãi mãi, ngụ ý sự vĩnh cửu hoặc sự tiếp diễn vô hạn. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và âm nhạc để biểu đạt những cảm xúc mạnh mẽ về tình yêu hoặc sự tận hiến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai cách đều mang ý nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.
Cụm từ "till the end of time" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "till" (hay "until") có nguồn gốc từ tiếng Old Norse “til” và "end" bắt nguồn từ tiếng Latin "finis". "Time" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa kéo dài liên tục, không có kết thúc, phản ánh một khái niệm triết học về tính vĩnh cửu, từ xa xưa đã xuất hiện trong văn học và tư tưởng nhân loại. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh thời gian mà còn khắc họa tình cảm và cam kết mãnh liệt.
Cụm từ "till the end of time" xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, nhưng có thể gặp trong phần Nghe và Đọc khi diễn đạt ý tưởng về sự vĩnh cửu hoặc tình yêu bất diệt. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc, và các tác phẩm nghệ thuật để nhấn mạnh sự lâu dài và không thay đổi của một khái niệm hay tình cảm. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy nó thường gắn liền với các chủ đề tình yêu và triết lý cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp