Bản dịch của từ Tillage trong tiếng Việt
Tillage

Tillage (Noun)
Công tác chuẩn bị đất trồng cây trồng.
The preparation of land for growing crops.
Tillage is essential for agriculture in rural communities.
Việc làm đất là cần thiết cho nông nghiệp ở các cộng đồng nông thôn.
Farmers in the area have adopted modern tillage techniques.
Nông dân trong khu vực đã áp dụng các kỹ thuật làm đất hiện đại.
The government promotes sustainable tillage practices for environmental benefits.
Chính phủ khuyến khích các biện pháp làm đất bền vững vì lợi ích môi trường.
Họ từ
Tillage là thuật ngữ chỉ quá trình chuẩn bị đất cho trồng trọt, bao gồm các hoạt động như cày bừa, làm đất. Tillage không chỉ giúp làm tơi xốp đất, mà còn cung cấp môi trường thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong phương pháp và công nghệ áp dụng. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Tillage (cày xới) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "taliare", nghĩa là "cắt" hoặc "xén". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, phản ánh quá trình chuẩn bị đất cho nông nghiệp. Sự phát triển của nông nghiệp đã dẫn đến việc sử dụng từ "tillage" để chỉ các phương pháp và công cụ canh tác. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến thao tác vật lý mà còn hàm ý sự bền vững và quản lý đất đai trong nông nghiệp.
Tillage là một thuật ngữ kỹ thuật nông nghiệp, đề cập đến quá trình chuẩn bị đất cho trồng trọt, bao gồm cày xới và làm mềm đất. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề nông nghiệp và môi trường. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó tương đối thấp do tính chất chuyên ngành. Ngoài ra, "tillage" thường được đề cập trong các bối cảnh thảo luận về bảo tồn đất, canh tác bền vững và nghiên cứu về các phương pháp canh tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp