Bản dịch của từ Tillage trong tiếng Việt

Tillage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tillage (Noun)

tˈɪlɪdʒ
tˈɪlɪdʒ
01

Công tác chuẩn bị đất trồng cây trồng.

The preparation of land for growing crops.

Ví dụ

Tillage is essential for agriculture in rural communities.

Việc làm đất là cần thiết cho nông nghiệp ở các cộng đồng nông thôn.

Farmers in the area have adopted modern tillage techniques.

Nông dân trong khu vực đã áp dụng các kỹ thuật làm đất hiện đại.

The government promotes sustainable tillage practices for environmental benefits.

Chính phủ khuyến khích các biện pháp làm đất bền vững vì lợi ích môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tillage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tillage

Không có idiom phù hợp