Bản dịch của từ Timber wolf trong tiếng Việt

Timber wolf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timber wolf (Noun)

tˈɪmbɚ wˈʊlf
tˈɪmbɚ wˈʊlf
01

Một loài động vật hoang dã lớn thuộc họ chó sống ở bắc mỹ.

A large wild animal of the dog family that lives in north america.

Ví dụ

The timber wolf is endangered in many North American regions today.

Chó sói gỗ đang bị đe dọa ở nhiều vùng Bắc Mỹ ngày nay.

Timber wolves do not thrive in urban environments like New York City.

Chó sói gỗ không phát triển tốt ở môi trường đô thị như thành phố New York.

Are timber wolves common in the forests of Canada and Alaska?

Chó sói gỗ có phổ biến trong rừng ở Canada và Alaska không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Timber wolf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timber wolf

Không có idiom phù hợp