Bản dịch của từ Time and tide wait for no man trong tiếng Việt
Time and tide wait for no man

Time and tide wait for no man (Idiom)
Thời gian và hoàn cảnh không chờ đợi ai.
Time and circumstances do not wait for anyone.
Time and tide wait for no man, so seize every opportunity.
Thời gian và hoàn cảnh không chờ đợi ai, vì vậy hãy nắm bắt mọi cơ hội.
Neglecting preparation for the IELTS exam is like ignoring time's importance.
Bỏ qua việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS giống như phớt lờ sự quan trọng của thời gian.
Do you believe in the saying 'time and tide wait for no man'?
Bạn có tin vào câu ngạn ngữ 'thời gian và hoàn cảnh không chờ đợi ai' không?
Time and tide wait for no man, so seize every chance.
Thời gian và thủy triều không chờ đợi ai, vậy hãy nắm bắt mọi cơ hội.
Don't ignore opportunities, remember time and tide wait for no man.
Đừng bỏ lỡ cơ hội, hãy nhớ rằng thời gian và thủy triều không chờ đợi ai.
Do you believe in the saying 'time and tide wait for no man'?
Bạn có tin vào câu 'thời gian và thủy triều không chờ đợi ai' không?
Cuộc sống vẫn tiếp diễn bất kể hoàn cảnh cá nhân.
Life moves on regardless of individual situations.
Time and tide wait for no man, so we must seize opportunities.
Thời gian và dòng nước không chờ đợi ai, vì vậy chúng ta phải nắm bắt cơ hội.
Some people waste time, but time and tide wait for no man.
Một số người lãng phí thời gian, nhưng thời gian và dòng nước không chờ đợi ai.
Do time and tide wait for no man in the fast-paced society?
Liệu thời gian và dòng nước có chờ đợi ai trong xã hội hối hả?
Câu tục ngữ "time and tide wait for no man" có nghĩa là thời gian và dòng chảy của cuộc sống không chờ đợi ai, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận dụng thời gian và hành động kịp thời. Câu này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích sự quyết đoán và năng động. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng của câu này, tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, cách thức thể hiện có thể thay đổi.
Câu thành ngữ "time and tide wait for no man" xuất phát từ cụm từ Latinh "tempus et unda non exspectant". Từ "tempus" có nghĩa là thời gian, trong khi "unda" chỉ đến thủy triều hoặc sóng biển. Câu nói này nhấn mạnh rằng thời gian và biến chuyển tự nhiên không chờ đợi ai, thể hiện sự khắc nghiệt của thời gian và sự tiến bộ. Sự liên kết này gợi lên ý thức cần thiết phải hành động trước khi quá muộn, phản ánh triết lý sống thực tiễn trong xã hội hiện đại.
Câu thành ngữ "time and tide wait for no man" diễn tả thực tế rằng thời gian trôi qua và các sự kiện tự nhiên diễn ra mà không chờ đợi ai. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường không xuất hiện trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến chủ đề về quản lý thời gian và sự trôi chảy của cuộc sống trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh khác, thành ngữ này được sử dụng rộng rãi trong văn học, diễn thuyết và giáo dục để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt thời gian.