Bản dịch của từ Time and time again trong tiếng Việt

Time and time again

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time and time again (Idiom)

taɪ.mɑntˈtaɪ.məˌɡaɪn
taɪ.mɑntˈtaɪ.məˌɡaɪn
01

Thường xuyên và trong một khoảng thời gian.

Often and over a period of time.

Ví dụ

She told him time and time again to pick up his clothes.

Cô ấy nói với anh ấy lần này lần khác để gấp quần áo của mình.

Time and time again, the community came together to help those in need.

Lần này lần khác, cộng đồng đã cùng nhau giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

The teacher repeated the instructions time and time again for clarity.

Giáo viên lặp lại hướng dẫn lần này lần khác để rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time and time again/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time and time again

Không có idiom phù hợp