Bản dịch của từ Time bomb trong tiếng Việt
Time bomb

Time bomb (Idiom)
Social media can be a time bomb for mental health issues.
Mạng xã hội có thể là một quả bom hẹn giờ cho sức khỏe tâm thần.
The community did not ignore the time bomb of rising crime rates.
Cộng đồng không bỏ qua quả bom hẹn giờ của tỷ lệ tội phạm gia tăng.
Is climate change a time bomb for our future generations?
Biến đổi khí hậu có phải là một quả bom hẹn giờ cho các thế hệ tương lai không?
"Bom hẹn giờ" (time bomb) là một loại thiết bị nổ được thiết kế để phát nổ sau một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh, "time bomb" thường mang ý nghĩa ẩn dụ để chỉ những tình huống căng thẳng có thể bùng phát bất cứ lúc nào. Sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh, tâm lý học và quản lý khủng hoảng.
Thuật ngữ "time bomb" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "time" (thời gian) và "bomb" (bom). "Time" xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là thời gian, trong khi "bomb" bắt nguồn từ tiếng Latinh "bombus", nghĩa là âm thanh ầm ỹ hoặc vụ nổ. Khái niệm "time bomb" được sử dụng để chỉ một thiết bị nổ hẹn giờ, mang nghĩa ẩn dụ cho những tình huống tiềm tàng có thể bộc phát bất kỳ lúc nào, phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố thời gian và sự nguy hiểm tiềm ẩn.
Thuật ngữ "time bomb" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể liên quan đến các vấn đề an ninh hoặc rủi ro. Trong đời sống hàng ngày, "time bomb" thường được sử dụng để mô tả các tình huống có thể gây hậu quả nghiêm trọng trong tương lai gần, như nghĩa bóng khi đề cập đến áp lực xã hội hoặc căng thẳng tâm lý. Sự ứng dụng của từ ngữ này chủ yếu diễn ra trong các cuộc thảo luận về an toàn công cộng, tâm lý và rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp