Bản dịch của từ Time frame trong tiếng Việt
Time frame

Time frame (Noun)
The time frame for the project is six months.
Khung thời gian cho dự án là sáu tháng.
The time frame for the event starts at 2 PM.
Khung thời gian cho sự kiện bắt đầu từ 2 giờ chiều.
The time frame to submit applications is two weeks.
Khung thời gian để nộp đơn là hai tuần.
Dạng danh từ của Time frame (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Time frame | Time frames |
Khung thời gian (time frame) là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian nhất định để thực hiện một nhiệm vụ hoặc để đạt được một mục tiêu. Trong ngữ cảnh quản lý dự án, khung thời gian rất quan trọng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, còn có các thuật ngữ như "time scale" cũng thường được sử dụng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ và một số cấu trúc ngữ pháp, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "time frame" được cấu thành từ hai từ tiếng Anh: "time" có nguồn gốc từ tiếng Old English "tīma", có nghĩa là "thời gian", và "frame" xuất phát từ tiếng Old English "framian", chỉ sự cấu trúc hay khung hình. Như vậy, "time frame" ám chỉ một khoảng thời gian được xác định rõ ràng trong đó một sự kiện xảy ra hoặc một hoạt động được thực hiện. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tổ chức và quản lý thời gian trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, dự án và nghiên cứu.
Cụm từ "time frame" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải diễn đạt ý tưởng liên quan đến thời gian và kế hoạch. Trong ngữ cảnh khác, "time frame" thường được sử dụng trong quản lý dự án, tài chính và nghiên cứu, thường để chỉ khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Việc nắm vững cách sử dụng cụm từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc trình bày rõ ràng ý tưởng trong các tình huống học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


