Bản dịch của từ Time off trong tiếng Việt
Time off

Time off (Phrase)
She took some time off to travel with her family.
Cô ấy đã nghỉ phép để đi du lịch cùng gia đình.
Employees are entitled to paid time off for holidays.
Nhân viên được quyền nghỉ phép có lương vào dịp lễ.
The company offers flexible time off options for its staff.
Công ty cung cấp các lựa chọn nghỉ phép linh hoạt cho nhân viên.
"Time off" là một cụm danh từ tiếng Anh, chỉ khoảng thời gian mà một người không phải làm việc, thường để nghỉ ngơi hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các ngày nghỉ phép, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự là "time off work". Dù cách sử dụng cơ bản giống nhau, người sử dụng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính thanh lịch trong ngữ cảnh hơn so với người sử dụng tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "time off" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian. "Off" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "offa", được sử dụng để chỉ sự tách rời hoặc thoát ly. Ban đầu, "time off" được dùng để chỉ quãng thời gian được miễn trừ khỏi công việc hay trách nhiệm. Ngày nay, nó mang ý nghĩa rộng hơn, đề cập đến bất kỳ thời gian nào mà người lao động không phải làm việc, thường liên quan đến việc nghỉ ngơi hoặc chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Cụm từ "time off" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về chủ đề liên quan đến công việc và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, thường liên quan đến các tình huống như nghỉ phép, thời gian nghỉ ngơi hay thư giãn. Trong bối cảnh khác, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong môi trường làm việc, khi nhân viên xin nghỉ để nạp lại năng lượng hoặc giải quyết các vấn đề cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


