Bản dịch của từ Time out trong tiếng Việt
Time out

Time out (Phrase)
Khoảng thời gian khi bạn tạm thời dừng việc bạn đang làm.
A period of time when you stop what you are doing temporarily.
During the meeting, we took a time out for questions.
Trong cuộc họp, chúng tôi đã tạm dừng để hỏi đáp.
We cannot take a time out during the exam.
Chúng tôi không thể tạm dừng trong kỳ thi.
Can we schedule a time out for group discussions?
Chúng ta có thể lên lịch tạm dừng cho các cuộc thảo luận nhóm không?
Time out (Idiom)
During the game, we had a time out for team strategy.
Trong trận đấu, chúng tôi đã có một thời gian ngừng cho chiến lược đội.
The coach did not call a time out last Saturday.
Huấn luyện viên đã không gọi thời gian ngừng lại vào thứ Bảy tuần trước.
Did the referee signal for a time out during the match?
Trọng tài có ra hiệu cho thời gian ngừng lại trong trận đấu không?
“Time out” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là thời gian tạm dừng hoạt động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc trong giáo dục để cho phép nghỉ ngơi hoặc phản ánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này tồn tại với cùng một hình thức viết và ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, ở Mỹ, "time out" thường được áp dụng trong giáo dục trẻ nhỏ để điều chỉnh hành vi, trong khi ở Anh, nó có thể thường được liên kết nhiều hơn với thể thao.
Thuật ngữ "time out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh nhưng lại chứa đựng dấu ấn lịch sử và ngữ nghĩa từ các ngôn ngữ Latinh. Từ "time" xuất phát từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian, trong khi "out" liên quan đến "ex" trong tiếng Latin, tức là ra ngoài. Sự kết hợp này ám chỉ khoảng thời gian ngắn mà một cá nhân tạm ngưng hoạt động nhằm tĩnh tâm hoặc điều chỉnh hành vi, phản ánh những nguyên lý giáo dục hiện đại về việc quản lý cảm xúc và hành vi.
Cụm từ "time out" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi đề cập đến các tình huống nghỉ giải lao hoặc tạm dừng. Trong các ngữ cảnh khác, "time out" thường được sử dụng trong giáo dục để chỉ thời gian để học sinh nghỉ ngơi hoặc suy ngẫm, cũng như trong thể thao để tạm dừng trận đấu. Cụm từ này cũng mang ý nghĩa tâm lý, như là cơ hội để giải tỏa căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



