Bản dịch của từ Time slot trong tiếng Việt
Time slot

Time slot (Noun)
The community center offers a time slot for yoga classes every Tuesday.
Trung tâm cộng đồng có một khoảng thời gian cho lớp yoga vào thứ Ba.
I do not have a time slot for social events this month.
Tôi không có khoảng thời gian cho các sự kiện xã hội trong tháng này.
Is there a time slot available for the charity event next week?
Có khoảng thời gian nào cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
We have a time slot for the community meeting at 6 PM.
Chúng tôi có một khoảng thời gian cho cuộc họp cộng đồng lúc 6 giờ tối.
There is no time slot available for the charity event this week.
Không có khoảng thời gian nào cho sự kiện từ thiện tuần này.
Is there a time slot for discussing social issues on Friday?
Có khoảng thời gian nào để thảo luận về các vấn đề xã hội vào thứ Sáu không?
Một khoảng thời gian được chỉ định để sắp xếp các cuộc hẹn.
A designated timeframe for scheduling appointments.
I booked a time slot for my meeting with John.
Tôi đã đặt một khung giờ cho cuộc họp với John.
She did not find a time slot for her interview.
Cô ấy không tìm thấy khung giờ cho buổi phỏng vấn.
Is there a time slot available for the community event?
Có khung giờ nào khả dụng cho sự kiện cộng đồng không?
"Time slot" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một khoảng thời gian xác định trong lịch trình được phân bổ cho một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, Tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thường xuyên hơn trong bối cảnh thương mại và công việc, trong khi Tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các bối cảnh hàng ngày như truyền hình và sự kiện xã hội.
Cụm từ "time slot" xuất phát từ hai tiếng Anh: "time" và "slot". "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tempus", nghĩa là thời gian, trong khi "slot" liên quan đến tiếng Anh cổ "slod", có nghĩa là khe hở hoặc vị trí. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi việc lập lịch và tổ chức các hoạt động trở nên phổ biến. Hiện tại, "time slot" ám chỉ khoảng thời gian cụ thể được phân bổ cho một hoạt động hoặc sự kiện, phản ánh việc quản lý thời gian hiệu quả.
Cụm từ "time slot" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến lịch trình hoặc kế hoạch. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong bối cảnh học thuật và thương mại, đặc biệt khi nói về sự phân bổ thời gian cho các sự kiện hoặc cuộc họp. Trong đời sống hàng ngày, "time slot" thường được dùng để mô tả khoảng thời gian được chỉ định cho các hoạt động như đăng ký, hẹn gặp, hoặc chương trình phát sóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp