Bản dịch của từ Time will tell trong tiếng Việt
Time will tell

Time will tell (Idiom)
Time will tell if social media improves mental health for teenagers.
Thời gian sẽ cho biết liệu mạng xã hội có cải thiện sức khỏe tâm thần cho thanh thiếu niên không.
Time will not tell us how society will change overnight.
Thời gian sẽ không cho chúng ta biết xã hội sẽ thay đổi như thế nào trong một đêm.
Will time tell if community programs reduce crime rates effectively?
Thời gian có cho biết liệu các chương trình cộng đồng có giảm tỷ lệ tội phạm hiệu quả không?
Các sự kiện trong tương lai sẽ cuối cùng cho thấy sự thật hoặc giải quyết một vấn đề.
Future events will eventually show the truth or resolution of a matter.
Time will tell if the new policy improves social equality in 2024.
Thời gian sẽ cho biết liệu chính sách mới có cải thiện bình đẳng xã hội vào năm 2024 không.
Time will not tell us the truth about social media's impact today.
Thời gian sẽ không cho chúng ta biết sự thật về tác động của mạng xã hội hôm nay.
Will time tell us the real effects of climate change on society?
Thời gian có cho chúng ta biết những tác động thực sự của biến đổi khí hậu lên xã hội không?
Time will tell if social media improves communication skills among teenagers.
Thời gian sẽ cho thấy nếu mạng xã hội cải thiện kỹ năng giao tiếp của thanh thiếu niên.
Time will not tell if everyone agrees on social issues immediately.
Thời gian sẽ không cho thấy nếu mọi người đồng ý về các vấn đề xã hội ngay lập tức.
Will time tell us the impact of social programs on poverty reduction?
Thời gian sẽ cho chúng ta biết tác động của các chương trình xã hội đến việc giảm nghèo chứ?