Bản dịch của từ Timeline trong tiếng Việt

Timeline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timeline(Noun)

tˈaɪmlaɪn
ˈtaɪmˌɫaɪn
01

Một lịch trình phác thảo các sự kiện và thứ tự của chúng.

A schedule that outlines events and their sequence

Ví dụ
02

Một hình ảnh đồ họa thể hiện một khoảng thời gian mà trong đó có đánh dấu những sự kiện cụ thể.

A graphical representation of a period of time on which specific events are marked

Ví dụ
03

Một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian, đặc biệt là trong lịch sử.

A chronological sequence of events especially in history

Ví dụ