Bản dịch của từ Timeline trong tiếng Việt
Timeline
Noun [U/C]

Timeline(Noun)
tˈaɪmlaɪn
ˈtaɪmˌɫaɪn
Ví dụ
02
Một hình ảnh đồ họa thể hiện một khoảng thời gian mà trong đó có đánh dấu những sự kiện cụ thể.
A graphical representation of a period of time on which specific events are marked
Ví dụ
03
Một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian, đặc biệt là trong lịch sử.
A chronological sequence of events especially in history
Ví dụ
