Bản dịch của từ Timeline trong tiếng Việt

Timeline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timeline (Noun)

tˈɑɪmlɑɪn
tˈɑɪmlɑɪn
01

Biểu diễn bằng đồ họa của một khoảng thời gian, trên đó đánh dấu các sự kiện quan trọng.

A graphical representation of a period of time, on which important events are marked.

Ví dụ

The timeline of World War II shows key battles and dates.

Dòng thời gian của Thế chiến thứ hai hiển thị các ngày và trận đánh quan trọng.

On the timeline of American history, the Civil Rights Movement is significant.

Trên dòng thời gian của lịch sử Hoa Kỳ, Phong trào Dân quyền rất có ý nghĩa.

Social media platforms often have a timeline feature for posts.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường có tính năng dòng thời gian cho các bài đăng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Timeline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timeline

Không có idiom phù hợp