Bản dịch của từ Timeline trong tiếng Việt
Timeline
Timeline (Noun)
Biểu diễn bằng đồ họa của một khoảng thời gian, trên đó đánh dấu các sự kiện quan trọng.
A graphical representation of a period of time, on which important events are marked.
The timeline of World War II shows key battles and dates.
Dòng thời gian của Thế chiến thứ hai hiển thị các ngày và trận đánh quan trọng.
On the timeline of American history, the Civil Rights Movement is significant.
Trên dòng thời gian của lịch sử Hoa Kỳ, Phong trào Dân quyền rất có ý nghĩa.
Social media platforms often have a timeline feature for posts.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường có tính năng dòng thời gian cho các bài đăng.
Họ từ
Từ "timeline" trong tiếng Anh có nghĩa là "thời gian biểu", dùng để mô tả một cách trình bày trực quan về các sự kiện xảy ra theo trình tự thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "timeline" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng thuật ngữ "chronology" nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật. "Timeline" phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không chính thức và công nghệ.
Từ "timeline" có nguồn gốc từ hai phần: "time" (thời gian) và "line" (đường thẳng), trong đó "time" bắt nguồn từ từ Latin "tempus" có nghĩa là thời gian, và "line" xuất phát từ từ Latin "linea" có nghĩa là đường thẳng. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 20, mô tả một biểu đồ thể hiện các sự kiện theo trình tự thời gian. Kết nối với nghĩa hiện tại, "timeline" thể hiện cách thức tổ chức và trực quan hóa thông tin theo thời gian.
Từ "timeline" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing Task 1, nơi thí sinh cần mô tả sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong Listening và Reading khi nói về lịch sử hoặc các kế hoạch dự án. Trong các ngữ cảnh khác, "timeline" thường được sử dụng trong quản lý dự án, lịch sử và công nghệ để chỉ các mốc thời gian quan trọng trong một quá trình hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp