Bản dịch của từ Timely trong tiếng Việt
Timely

Timely (Adjective)
Thực hiện hoặc xảy ra vào thời điểm thuận lợi hoặc hữu ích; cơ hội.
Done or occurring at a favourable or useful time opportune.
The timely intervention of the charity helped many homeless people.
Sự can thiệp kịp thời của tổ chức từ thiện đã giúp nhiều người vô gia cư.
Her timely warning prevented a serious accident at the community center.
Lời cảnh báo kịp thời của cô ấy đã ngăn chặn một vụ tai nạn nghiêm trọng tại trung tâm cộng đồng.
The timely arrival of the ambulance saved the injured child's life.
Sự đến kịp thời của xe cứu thương đã cứu sống đứa trẻ bị thương.
Dạng tính từ của Timely (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Timely Đúng lúc | Timelier Độ trễ | Timeliest Trễ nhất |
Họ từ
Từ "timely" có nghĩa là diễn tả điều gì đó xảy ra vào thời điểm thích hợp hoặc kịp thời, thường liên quan đến tính cấp bách của thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "timely" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như báo cáo, thông tin truyền thông hay phản hồi, thể hiện sự quan trọng của việc phản ứng đúng thời điểm trong các tình huống khác nhau.
Từ "timely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "timemus", một dạng của động từ "tempus", có nghĩa là "thời gian". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Anh cổ thành "timely", mang nghĩa là "đúng thời điểm". Với ý nghĩa hiện tại, "timely" thể hiện sự phù hợp hoặc kịp thời, nhấn mạnh sự quan trọng của việc hành động trong khoảng thời gian thích hợp nhằm đạt được hiệu quả tối ưu. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh giá trị của thời gian trong giao tiếp và quyết định trong xã hội hiện đại.
Từ "timely" thường xuất hiện trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả sự cần thiết của việc thực hiện hành động trong một khoảng thời gian thích hợp. Mức độ sử dụng của từ này trong Listening và Reading không phổ biến bằng, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các văn bản về quản lý thời gian và đánh giá hiệu suất. Ngoài ra, từ "timely" thông dụng trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu đề cập đến tính kịp thời trong việc đưa ra thông tin hoặc phản hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



