Bản dịch của từ Timesaver trong tiếng Việt

Timesaver

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timesaver (Noun)

ˈtaɪmˌseɪ.vɚ
ˈtaɪmˌseɪ.vɚ
01

Một người hoặc vật giúp tiết kiệm thời gian, đặc biệt là bằng cách hiệu quả hoặc làm việc nhanh hơn.

A person or thing that saves time especially by being efficient or by doing things more quickly.

Ví dụ

Using public transport is a great timesaver for busy commuters.

Sử dụng phương tiện công cộng là một cách tiết kiệm thời gian cho những người đi làm bận rộn.

Online shopping is not a timesaver for everyone due to delivery delays.

Mua sắm trực tuyến không phải là cách tiết kiệm thời gian cho tất cả mọi người do sự chậm trễ trong giao hàng.

Is a meal prep service a good timesaver for busy families?

Dịch vụ chuẩn bị bữa ăn có phải là cách tiết kiệm thời gian tốt cho các gia đình bận rộn không?

Timesaver (Adjective)

ˈtaɪmˌseɪ.vɚ
ˈtaɪmˌseɪ.vɚ
01

Nhằm mục đích tiết kiệm thời gian hoặc công sức.

Intended to save time or effort.

Ví dụ

Using social media is a great timesaver for connecting with friends.

Sử dụng mạng xã hội là một cách tiết kiệm thời gian để kết nối với bạn bè.

Video calls are not a timesaver for long-distance relationships.

Cuộc gọi video không phải là một cách tiết kiệm thời gian cho các mối quan hệ xa.

Is online shopping a timesaver for busy professionals like Sarah?

Mua sắm trực tuyến có phải là một cách tiết kiệm thời gian cho những người bận rộn như Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timesaver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timesaver

Không có idiom phù hợp