Bản dịch của từ Timesaver trong tiếng Việt
Timesaver

Timesaver (Noun)
Using public transport is a great timesaver for busy commuters.
Sử dụng phương tiện công cộng là một cách tiết kiệm thời gian cho những người đi làm bận rộn.
Online shopping is not a timesaver for everyone due to delivery delays.
Mua sắm trực tuyến không phải là cách tiết kiệm thời gian cho tất cả mọi người do sự chậm trễ trong giao hàng.
Is a meal prep service a good timesaver for busy families?
Dịch vụ chuẩn bị bữa ăn có phải là cách tiết kiệm thời gian tốt cho các gia đình bận rộn không?
Timesaver (Adjective)
Nhằm mục đích tiết kiệm thời gian hoặc công sức.
Intended to save time or effort.
Using social media is a great timesaver for connecting with friends.
Sử dụng mạng xã hội là một cách tiết kiệm thời gian để kết nối với bạn bè.
Video calls are not a timesaver for long-distance relationships.
Cuộc gọi video không phải là một cách tiết kiệm thời gian cho các mối quan hệ xa.
Is online shopping a timesaver for busy professionals like Sarah?
Mua sắm trực tuyến có phải là một cách tiết kiệm thời gian cho những người bận rộn như Sarah không?
"Timesaver" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một người hoặc một vật giúp tiết kiệm thời gian, thường thông qua việc làm cho một quy trình trở nên nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh công việc văn phòng. Ở dạng nói, cách phát âm có thể không khác nhau nhiều, nhưng trong môi trường viết, "timesaver" thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc tài liệu liên quan đến quản lý thời gian.
Từ "timesaver" xuất phát từ tiếng Anh với cấu trúc gồm hai phần: "time" (thời gian) và "saver" (người tiết kiệm). "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là thời gian, trong khi "saver" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "safian", có nghĩa là cứu vớt hoặc bảo tồn. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó được hình thành để chỉ những công cụ, phương pháp hoặc người giúp tiết kiệm thời gian trong công việc, phản ánh nỗ lực của con người trong việc tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả.
Từ "timesaver" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về các giải pháp tăng cường hiệu quả công việc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, cụ thể là trong các sản phẩm hoặc dịch vụ giúp tiết kiệm thời gian cho người dùng, chẳng hạn như ứng dụng quản lý công việc hay công cụ tự động hóa quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp